Sổ Kết Quả Vũng Tàu – Tổng Hợp Xổ Số Vũng Tàu
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 21/03/2023
G.8 |
07
|
G.7 |
591
|
G.6 |
5385
5583
5418
|
G.5 |
6888
|
G.4 |
84275
30791
78684
14418
92367
73554
42844
|
G.3 |
18230
52658
|
G.2 |
89012
|
G.1 |
18479
|
ĐB |
944318
|
Lô tô XSVT 21/03/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 7 |
1 | 8 , 8 , 2 , 8 |
2 | - |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 4 , 8 |
6 | 7 |
7 | 5 , 9 |
8 | 5 , 3 , 8 , 4 |
9 | 1 , 1 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 14/03/2023
G.8 |
87
|
G.7 |
138
|
G.6 |
4601
6327
8160
|
G.5 |
3348
|
G.4 |
17463
22340
84335
79775
13437
16568
18336
|
G.3 |
48944
46076
|
G.2 |
77616
|
G.1 |
86853
|
ĐB |
463526
|
Lô tô XSVT 14/03/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 1 |
1 | 6 |
2 | 7 , 6 |
3 | 8 , 5 , 7 , 6 |
4 | 8 , 0 , 4 |
5 | 3 |
6 | 0 , 3 , 8 |
7 | 5 , 6 |
8 | 7 |
9 | - |
28. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 07/03/2023
G.8 |
12
|
G.7 |
654
|
G.6 |
7987
7661
1490
|
G.5 |
4268
|
G.4 |
60432
42786
86566
53469
32915
90971
79042
|
G.3 |
84295
87431
|
G.2 |
08922
|
G.1 |
03031
|
ĐB |
271892
|
Lô tô XSVT 07/03/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | - |
1 | 2 , 5 |
2 | 2 |
3 | 2 , 1 , 1 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 1 , 8 , 6 , 9 |
7 | 1 |
8 | 7 , 6 |
9 | 0 , 5 , 2 |
27. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 28/02/2023
G.8 |
58
|
G.7 |
414
|
G.6 |
4676
8542
0254
|
G.5 |
1705
|
G.4 |
02101
49636
96928
93746
42309
94125
54072
|
G.3 |
89314
16511
|
G.2 |
97828
|
G.1 |
20998
|
ĐB |
957411
|
Lô tô XSVT 28/02/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 5 , 1 , 9 |
1 | 4 , 4 , 1 , 1 |
2 | 8 , 5 , 8 |
3 | 6 |
4 | 2 , 6 |
5 | 8 , 4 |
6 | - |
7 | 6 , 2 |
8 | - |
9 | 8 |
26. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 21/02/2023
G.8 |
74
|
G.7 |
749
|
G.6 |
3932
8730
6223
|
G.5 |
2049
|
G.4 |
05690
91956
50236
62048
42493
37750
30041
|
G.3 |
24544
87718
|
G.2 |
25566
|
G.1 |
35168
|
ĐB |
389786
|
Lô tô XSVT 21/02/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | - |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 2 , 0 , 6 |
4 | 9 , 9 , 8 , 1 , 4 |
5 | 6 , 0 |
6 | 6 , 8 |
7 | 4 |
8 | 6 |
9 | 0 , 3 |
25. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 14/02/2023
G.8 |
60
|
G.7 |
197
|
G.6 |
0205
1148
6504
|
G.5 |
0468
|
G.4 |
81298
50270
64809
17101
00657
98111
39295
|
G.3 |
78814
97105
|
G.2 |
00185
|
G.1 |
37989
|
ĐB |
294553
|
Lô tô XSVT 14/02/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 5 , 4 , 9 , 1 , 5 |
1 | 1 , 4 |
2 | - |
3 | - |
4 | 8 |
5 | 7 , 3 |
6 | 0 , 8 |
7 | 0 |
8 | 5 , 9 |
9 | 7 , 8 , 5 |
24. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 07/02/2023
G.8 |
71
|
G.7 |
084
|
G.6 |
2465
4585
8431
|
G.5 |
1816
|
G.4 |
93087
23008
59401
82327
29343
69407
34354
|
G.3 |
04613
20610
|
G.2 |
19963
|
G.1 |
32461
|
ĐB |
988344
|
Lô tô XSVT 07/02/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 8 , 1 , 7 |
1 | 6 , 3 , 0 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 3 , 4 |
5 | 4 |
6 | 5 , 3 , 1 |
7 | 1 |
8 | 4 , 5 , 7 |
9 | - |
23. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 31/01/2023
G.8 |
12
|
G.7 |
681
|
G.6 |
4409
2363
8962
|
G.5 |
4549
|
G.4 |
55361
36357
45001
74609
74031
63124
78477
|
G.3 |
64475
58055
|
G.2 |
45999
|
G.1 |
01558
|
ĐB |
566289
|
Lô tô XSVT 31/01/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 9 , 1 , 9 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 1 |
4 | 9 |
5 | 7 , 5 , 8 |
6 | 3 , 2 , 1 |
7 | 7 , 5 |
8 | 1 , 9 |
9 | 9 |
22. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 24/01/2023
G.8 |
75
|
G.7 |
860
|
G.6 |
2172
2192
5865
|
G.5 |
3128
|
G.4 |
51519
31563
75937
91419
35746
61849
04195
|
G.3 |
53530
59288
|
G.2 |
56839
|
G.1 |
50420
|
ĐB |
790795
|
Lô tô XSVT 24/01/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | - |
1 | 9 , 9 |
2 | 8 , 0 |
3 | 7 , 0 , 9 |
4 | 6 , 9 |
5 | - |
6 | 0 , 5 , 3 |
7 | 5 , 2 |
8 | 8 |
9 | 2 , 5 , 5 |
21. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 17/01/2023
G.8 |
83
|
G.7 |
213
|
G.6 |
4613
3754
7479
|
G.5 |
6487
|
G.4 |
01806
10709
71620
97551
97295
39141
02265
|
G.3 |
29637
94124
|
G.2 |
39555
|
G.1 |
90950
|
ĐB |
171253
|
Lô tô XSVT 17/01/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 6 , 9 |
1 | 3 , 3 |
2 | 0 , 4 |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 4 , 1 , 5 , 0 , 3 |
6 | 5 |
7 | 9 |
8 | 3 , 7 |
9 | 5 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Vũng Tàu là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Vũng Tàu.
- Sổ kết quả đài Vũng Tàu là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Vũng Tàu từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay