Sổ Kết Quả Vũng Tàu – Tổng Hợp Xổ Số Vũng Tàu
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 03/10/2023
G.8 |
68
|
G.7 |
693
|
G.6 |
3743
9735
0679
|
G.5 |
6039
|
G.4 |
57598
80019
88432
13760
37038
90090
48404
|
G.3 |
89007
12681
|
G.2 |
33257
|
G.1 |
38039
|
ĐB |
207960
|
Lô tô XSVT 03/10/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 4 , 7 |
1 | 9 |
2 | - |
3 | 5 , 9 , 2 , 8 , 9 |
4 | 3 |
5 | 7 |
6 | 8 , 0 , 0 |
7 | 9 |
8 | 1 |
9 | 3 , 8 , 0 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 26/09/2023
G.8 |
95
|
G.7 |
444
|
G.6 |
5698
8378
9505
|
G.5 |
2385
|
G.4 |
20178
19890
17159
00332
04793
07481
37791
|
G.3 |
70234
71277
|
G.2 |
04751
|
G.1 |
99090
|
ĐB |
991040
|
Lô tô XSVT 26/09/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 5 |
1 | - |
2 | - |
3 | 2 , 4 |
4 | 4 , 0 |
5 | 9 , 1 |
6 | - |
7 | 8 , 8 , 7 |
8 | 5 , 1 |
9 | 5 , 8 , 0 , 3 , 1 , 0 |
28. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 19/09/2023
G.8 |
22
|
G.7 |
095
|
G.6 |
3446
1395
5410
|
G.5 |
2355
|
G.4 |
85666
60772
29869
37993
37377
90523
44219
|
G.3 |
67947
34149
|
G.2 |
76547
|
G.1 |
98999
|
ĐB |
159659
|
Lô tô XSVT 19/09/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | - |
1 | 0 , 9 |
2 | 2 , 3 |
3 | - |
4 | 6 , 7 , 9 , 7 |
5 | 5 , 9 |
6 | 6 , 9 |
7 | 2 , 7 |
8 | - |
9 | 5 , 5 , 3 , 9 |
27. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 12/09/2023
G.8 |
36
|
G.7 |
010
|
G.6 |
0612
6142
1828
|
G.5 |
6275
|
G.4 |
09851
95952
91178
75631
94228
00434
21326
|
G.3 |
08005
74473
|
G.2 |
74461
|
G.1 |
26632
|
ĐB |
427281
|
Lô tô XSVT 12/09/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 5 |
1 | 0 , 2 |
2 | 8 , 8 , 6 |
3 | 6 , 1 , 4 , 2 |
4 | 2 |
5 | 1 , 2 |
6 | 1 |
7 | 5 , 8 , 3 |
8 | 1 |
9 | - |
26. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 05/09/2023
G.8 |
81
|
G.7 |
689
|
G.6 |
3482
0318
3166
|
G.5 |
9930
|
G.4 |
07459
43511
88210
65839
30973
50513
77544
|
G.3 |
71575
01975
|
G.2 |
46758
|
G.1 |
78667
|
ĐB |
503609
|
Lô tô XSVT 05/09/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 9 |
1 | 8 , 1 , 0 , 3 |
2 | - |
3 | 0 , 9 |
4 | 4 |
5 | 9 , 8 |
6 | 6 , 7 |
7 | 3 , 5 , 5 |
8 | 1 , 9 , 2 |
9 | - |
25. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 29/08/2023
G.8 |
22
|
G.7 |
427
|
G.6 |
5903
0735
8210
|
G.5 |
7848
|
G.4 |
20425
40153
37516
04284
30288
26361
58593
|
G.3 |
66600
58448
|
G.2 |
11450
|
G.1 |
73178
|
ĐB |
441763
|
Lô tô XSVT 29/08/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 3 , 0 |
1 | 0 , 6 |
2 | 2 , 7 , 5 |
3 | 5 |
4 | 8 , 8 |
5 | 3 , 0 |
6 | 1 , 3 |
7 | 8 |
8 | 4 , 8 |
9 | 3 |
24. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 22/08/2023
G.8 |
60
|
G.7 |
708
|
G.6 |
8452
1932
6929
|
G.5 |
9325
|
G.4 |
69100
54702
95258
34435
75866
28346
11206
|
G.3 |
68977
21425
|
G.2 |
08517
|
G.1 |
59908
|
ĐB |
491990
|
Lô tô XSVT 22/08/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 8 , 0 , 2 , 6 , 8 |
1 | 7 |
2 | 9 , 5 , 5 |
3 | 2 , 5 |
4 | 6 |
5 | 2 , 8 |
6 | 0 , 6 |
7 | 7 |
8 | - |
9 | 0 |
23. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 15/08/2023
G.8 |
28
|
G.7 |
461
|
G.6 |
0134
2085
9267
|
G.5 |
4610
|
G.4 |
14160
20345
23674
73797
66107
60575
38560
|
G.3 |
70413
28746
|
G.2 |
51709
|
G.1 |
90008
|
ĐB |
462922
|
Lô tô XSVT 15/08/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 7 , 9 , 8 |
1 | 0 , 3 |
2 | 8 , 2 |
3 | 4 |
4 | 5 , 6 |
5 | - |
6 | 1 , 7 , 0 , 0 |
7 | 4 , 5 |
8 | 5 |
9 | 7 |
22. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 08/08/2023
G.8 |
07
|
G.7 |
770
|
G.6 |
2120
8831
7899
|
G.5 |
4836
|
G.4 |
92747
04108
16228
79113
97477
99089
33414
|
G.3 |
99714
48895
|
G.2 |
31940
|
G.1 |
62721
|
ĐB |
367542
|
Lô tô XSVT 08/08/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 7 , 8 |
1 | 3 , 4 , 4 |
2 | 0 , 8 , 1 |
3 | 1 , 6 |
4 | 7 , 0 , 2 |
5 | - |
6 | - |
7 | 0 , 7 |
8 | 9 |
9 | 9 , 5 |
21. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 01/08/2023
G.8 |
97
|
G.7 |
047
|
G.6 |
3876
6579
8107
|
G.5 |
0591
|
G.4 |
06056
44831
83325
66613
81414
84157
60356
|
G.3 |
79640
56657
|
G.2 |
29630
|
G.1 |
64001
|
ĐB |
147881
|
Lô tô XSVT 01/08/2023
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 7 , 1 |
1 | 3 , 4 |
2 | 5 |
3 | 1 , 0 |
4 | 7 , 0 |
5 | 6 , 7 , 6 , 7 |
6 | - |
7 | 6 , 9 |
8 | 1 |
9 | 7 , 1 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Vũng Tàu là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Vũng Tàu.
- Sổ kết quả đài Vũng Tàu là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Vũng Tàu từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay