Sổ Kết Quả Vũng Tàu – Tổng Hợp Kết Quả Đài Vũng Tàu
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 23/02/2021
G.8 |
49
|
G.7 |
470
|
G.6 |
6384
0477
1447
|
G.5 |
8281
|
G.4 |
10604
10268
41577
00275
30526
85147
48991
|
G.3 |
39736
67566
|
G.2 |
01596
|
G.1 |
12672
|
ĐB |
099726
|
Lô tô XSVT 23/02/2021
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 4 |
1 | - |
2 | 6 , 6 |
3 | 6 |
4 | 9 , 7 , 7 |
5 | - |
6 | 8 , 6 |
7 | 0 , 7 , 7 , 5 , 2 |
8 | 4 , 1 |
9 | 1 , 6 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 16/02/2021
G.8 |
76
|
G.7 |
653
|
G.6 |
4062
1440
8895
|
G.5 |
3971
|
G.4 |
44961
31473
87373
74735
33635
53697
41117
|
G.3 |
65488
49934
|
G.2 |
82763
|
G.1 |
69070
|
ĐB |
928409
|
Lô tô XSVT 16/02/2021
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | - |
3 | 5 , 5 , 4 |
4 | 0 |
5 | 3 |
6 | 2 , 1 , 3 |
7 | 6 , 1 , 3 , 3 , 0 |
8 | 8 |
9 | 5 , 7 |
28. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 09/02/2021
G.8 |
12
|
G.7 |
970
|
G.6 |
7428
5288
9747
|
G.5 |
9989
|
G.4 |
07465
76441
32497
24340
13356
85786
43390
|
G.3 |
49420
90471
|
G.2 |
63841
|
G.1 |
95970
|
ĐB |
004375
|
Lô tô XSVT 09/02/2021
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | - |
1 | 2 |
2 | 8 , 0 |
3 | - |
4 | 7 , 1 , 0 , 1 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 0 , 1 , 0 , 5 |
8 | 8 , 9 , 6 |
9 | 7 , 0 |
27. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 02/02/2021
G.8 |
32
|
G.7 |
177
|
G.6 |
9393
3820
7888
|
G.5 |
0423
|
G.4 |
87495
96484
85300
64295
69077
36697
57546
|
G.3 |
32205
52791
|
G.2 |
27087
|
G.1 |
85276
|
ĐB |
454010
|
Lô tô XSVT 02/02/2021
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 0 , 5 |
1 | 0 |
2 | 0 , 3 |
3 | 2 |
4 | 6 |
5 | - |
6 | - |
7 | 7 , 7 , 6 |
8 | 8 , 4 , 7 |
9 | 3 , 5 , 5 , 7 , 1 |
26. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 26/01/2021
G.8 |
47
|
G.7 |
597
|
G.6 |
1651
0902
2399
|
G.5 |
3042
|
G.4 |
02290
67705
77511
88479
41038
63023
44270
|
G.3 |
14511
78455
|
G.2 |
34399
|
G.1 |
07745
|
ĐB |
972164
|
Lô tô XSVT 26/01/2021
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 2 , 5 |
1 | 1 , 1 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 7 , 2 , 5 |
5 | 1 , 5 |
6 | 4 |
7 | 9 , 0 |
8 | - |
9 | 7 , 9 , 0 , 9 |
25. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 19/01/2021
G.8 |
67
|
G.7 |
697
|
G.6 |
6678
5209
5980
|
G.5 |
0528
|
G.4 |
91757
85876
50759
77157
70133
92589
61181
|
G.3 |
09766
15281
|
G.2 |
74916
|
G.1 |
92041
|
ĐB |
502962
|
Lô tô XSVT 19/01/2021
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | 3 |
4 | 1 |
5 | 7 , 9 , 7 |
6 | 7 , 6 , 2 |
7 | 8 , 6 |
8 | 0 , 9 , 1 , 1 |
9 | 7 |
24. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 12/01/2021
G.8 |
57
|
G.7 |
909
|
G.6 |
4089
0671
3979
|
G.5 |
6234
|
G.4 |
58383
82217
79804
47281
88327
73955
82130
|
G.3 |
63853
27531
|
G.2 |
98337
|
G.1 |
94467
|
ĐB |
187568
|
Lô tô XSVT 12/01/2021
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 9 , 4 |
1 | 7 |
2 | 7 |
3 | 4 , 0 , 1 , 7 |
4 | - |
5 | 7 , 5 , 3 |
6 | 7 , 8 |
7 | 1 , 9 |
8 | 9 , 3 , 1 |
9 | - |
23. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 05/01/2021
G.8 |
11
|
G.7 |
629
|
G.6 |
0683
2815
0721
|
G.5 |
9055
|
G.4 |
94352
68893
94638
27105
85213
15904
20165
|
G.3 |
54470
93751
|
G.2 |
34859
|
G.1 |
91460
|
ĐB |
282263
|
Lô tô XSVT 05/01/2021
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 5 , 4 |
1 | 1 , 5 , 3 |
2 | 9 , 1 |
3 | 8 |
4 | - |
5 | 5 , 2 , 1 , 9 |
6 | 5 , 0 , 3 |
7 | 0 |
8 | 3 |
9 | 3 |
22. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 29/12/2020
G.8 |
05
|
G.7 |
993
|
G.6 |
6852
8217
0979
|
G.5 |
7425
|
G.4 |
09427
25998
01813
73236
72273
46747
14019
|
G.3 |
02080
10565
|
G.2 |
92664
|
G.1 |
39993
|
ĐB |
585231
|
Lô tô XSVT 29/12/2020
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 5 |
1 | 7 , 3 , 9 |
2 | 5 , 7 |
3 | 6 , 1 |
4 | 7 |
5 | 2 |
6 | 5 , 4 |
7 | 9 , 3 |
8 | 0 |
9 | 3 , 8 , 3 |
21. Kết quả xổ số Vũng Tàu Ngày 22/12/2020
G.8 |
53
|
G.7 |
962
|
G.6 |
0138
4711
2551
|
G.5 |
0007
|
G.4 |
81313
73869
63246
13697
79717
50575
97879
|
G.3 |
95273
19516
|
G.2 |
18726
|
G.1 |
80247
|
ĐB |
151893
|
Lô tô XSVT 22/12/2020
Đầu | Lô tô XSVT |
0 | 7 |
1 | 1 , 3 , 7 , 6 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 6 , 7 |
5 | 3 , 1 |
6 | 2 , 9 |
7 | 5 , 9 , 3 |
8 | - |
9 | 7 , 3 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Vũng Tàu là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Vũng Tàu.
- Sổ kết quả đài Vũng Tàu là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Vũng Tàu từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.