Sổ Kết Quả Trà Vinh – Tổng Hợp Xổ Số Trà Vinh
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 24/03/2023
G.8 |
25
|
G.7 |
495
|
G.6 |
8229
3529
8161
|
G.5 |
4454
|
G.4 |
25105
90145
81013
79032
33235
24776
22531
|
G.3 |
06416
68542
|
G.2 |
10200
|
G.1 |
35515
|
ĐB |
967050
|
Lô tô XSTV 24/03/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 5 , 0 |
1 | 3 , 6 , 5 |
2 | 5 , 9 , 9 |
3 | 2 , 5 , 1 |
4 | 5 , 2 |
5 | 4 , 0 |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | - |
9 | 5 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 17/03/2023
G.8 |
59
|
G.7 |
672
|
G.6 |
9437
1258
3766
|
G.5 |
6528
|
G.4 |
44586
18693
34425
51579
72087
98185
45621
|
G.3 |
87980
12578
|
G.2 |
17481
|
G.1 |
51452
|
ĐB |
163655
|
Lô tô XSTV 17/03/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | - |
1 | - |
2 | 8 , 5 , 1 |
3 | 7 |
4 | - |
5 | 9 , 8 , 2 , 5 |
6 | 6 |
7 | 2 , 9 , 8 |
8 | 6 , 7 , 5 , 0 , 1 |
9 | 3 |
28. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 10/03/2023
G.8 |
89
|
G.7 |
713
|
G.6 |
6844
6246
0780
|
G.5 |
0857
|
G.4 |
83873
45408
82769
58505
49732
83523
99128
|
G.3 |
88877
80304
|
G.2 |
28560
|
G.1 |
17305
|
ĐB |
226069
|
Lô tô XSTV 10/03/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 8 , 5 , 4 , 5 |
1 | 3 |
2 | 3 , 8 |
3 | 2 |
4 | 4 , 6 |
5 | 7 |
6 | 9 , 0 , 9 |
7 | 3 , 7 |
8 | 9 , 0 |
9 | - |
27. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 03/03/2023
G.8 |
33
|
G.7 |
029
|
G.6 |
6467
4282
5151
|
G.5 |
0750
|
G.4 |
31735
32272
57642
10968
48749
27469
37672
|
G.3 |
46635
06278
|
G.2 |
28438
|
G.1 |
33478
|
ĐB |
966303
|
Lô tô XSTV 03/03/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 3 |
1 | - |
2 | 9 |
3 | 3 , 5 , 5 , 8 |
4 | 2 , 9 |
5 | 1 , 0 |
6 | 7 , 8 , 9 |
7 | 2 , 2 , 8 , 8 |
8 | 2 |
9 | - |
26. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 24/02/2023
G.8 |
18
|
G.7 |
924
|
G.6 |
8309
4557
5422
|
G.5 |
7030
|
G.4 |
96898
69700
62214
18704
20185
02197
91005
|
G.3 |
41731
37831
|
G.2 |
22722
|
G.1 |
52042
|
ĐB |
901336
|
Lô tô XSTV 24/02/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 9 , 0 , 4 , 5 |
1 | 8 , 4 |
2 | 4 , 2 , 2 |
3 | 0 , 1 , 1 , 6 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | - |
7 | - |
8 | 5 |
9 | 8 , 7 |
25. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 17/02/2023
G.8 |
81
|
G.7 |
137
|
G.6 |
5396
0722
9648
|
G.5 |
7769
|
G.4 |
42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244
|
G.3 |
88195
05388
|
G.2 |
43508
|
G.1 |
91870
|
ĐB |
686141
|
Lô tô XSTV 17/02/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 8 |
1 | 7 |
2 | 2 |
3 | 7 , 9 , 9 |
4 | 8 , 4 , 1 |
5 | - |
6 | 9 , 2 , 7 |
7 | 9 , 0 |
8 | 1 , 8 |
9 | 6 , 5 |
24. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 10/02/2023
G.8 |
04
|
G.7 |
500
|
G.6 |
6884
7765
7935
|
G.5 |
0428
|
G.4 |
15754
65377
03647
03696
26674
90765
05787
|
G.3 |
58486
12089
|
G.2 |
89662
|
G.1 |
11438
|
ĐB |
143237
|
Lô tô XSTV 10/02/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 4 , 0 |
1 | - |
2 | 8 |
3 | 5 , 8 , 7 |
4 | 7 |
5 | 4 |
6 | 5 , 5 , 2 |
7 | 7 , 4 |
8 | 4 , 7 , 6 , 9 |
9 | 6 |
23. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 03/02/2023
G.8 |
17
|
G.7 |
238
|
G.6 |
6310
9283
8109
|
G.5 |
9372
|
G.4 |
86111
59914
53340
19785
80497
51046
88412
|
G.3 |
99998
73751
|
G.2 |
45641
|
G.1 |
89326
|
ĐB |
670856
|
Lô tô XSTV 03/02/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 9 |
1 | 7 , 0 , 1 , 4 , 2 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 0 , 6 , 1 |
5 | 1 , 6 |
6 | - |
7 | 2 |
8 | 3 , 5 |
9 | 7 , 8 |
22. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 27/01/2023
G.8 |
26
|
G.7 |
345
|
G.6 |
1773
4197
8002
|
G.5 |
0110
|
G.4 |
35456
86803
88757
65084
99917
76141
34641
|
G.3 |
80135
79713
|
G.2 |
02248
|
G.1 |
99482
|
ĐB |
723196
|
Lô tô XSTV 27/01/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 2 , 3 |
1 | 0 , 7 , 3 |
2 | 6 |
3 | 5 |
4 | 5 , 1 , 1 , 8 |
5 | 6 , 7 |
6 | - |
7 | 3 |
8 | 4 , 2 |
9 | 7 , 6 |
21. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 20/01/2023
G.8 |
29
|
G.7 |
238
|
G.6 |
3233
2187
5313
|
G.5 |
4394
|
G.4 |
86451
87875
11667
07722
69745
07651
28930
|
G.3 |
31406
10873
|
G.2 |
19553
|
G.1 |
00801
|
ĐB |
622760
|
Lô tô XSTV 20/01/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 6 , 1 |
1 | 3 |
2 | 9 , 2 |
3 | 8 , 3 , 0 |
4 | 5 |
5 | 1 , 1 , 3 |
6 | 7 , 0 |
7 | 5 , 3 |
8 | 7 |
9 | 4 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Trà Vinh là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Trà Vinh.
- Sổ kết quả đài Trà Vinh là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Trà Vinh từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay