Sổ Kết Quả Trà Vinh – Tổng Hợp Xổ Số Trà Vinh
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 29/09/2023
G.8 |
00
|
G.7 |
976
|
G.6 |
1804
2159
0875
|
G.5 |
2011
|
G.4 |
54841
67058
40575
60465
33213
85777
64108
|
G.3 |
18589
50140
|
G.2 |
48566
|
G.1 |
35726
|
ĐB |
807240
|
Lô tô XSTV 29/09/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 0 , 4 , 8 |
1 | 1 , 3 |
2 | 6 |
3 | - |
4 | 1 , 0 , 0 |
5 | 9 , 8 |
6 | 5 , 6 |
7 | 6 , 5 , 5 , 7 |
8 | 9 |
9 | - |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 22/09/2023
G.8 |
82
|
G.7 |
196
|
G.6 |
0846
8965
9304
|
G.5 |
9452
|
G.4 |
66997
53039
11365
31696
52649
37277
47572
|
G.3 |
37644
38022
|
G.2 |
08068
|
G.1 |
70028
|
ĐB |
528491
|
Lô tô XSTV 22/09/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 4 |
1 | - |
2 | 2 , 8 |
3 | 9 |
4 | 6 , 9 , 4 |
5 | 2 |
6 | 5 , 5 , 8 |
7 | 7 , 2 |
8 | 2 |
9 | 6 , 7 , 6 , 1 |
28. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 15/09/2023
G.8 |
78
|
G.7 |
751
|
G.6 |
5614
7782
5314
|
G.5 |
4124
|
G.4 |
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
|
G.3 |
45182
96568
|
G.2 |
49084
|
G.1 |
36098
|
ĐB |
765509
|
Lô tô XSTV 15/09/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 8 , 9 |
1 | 4 , 4 |
2 | 4 , 7 |
3 | - |
4 | 7 |
5 | 1 |
6 | 8 |
7 | 8 , 9 |
8 | 2 , 6 , 6 , 2 , 4 |
9 | 5 , 8 |
27. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 08/09/2023
G.8 |
97
|
G.7 |
024
|
G.6 |
7347
8850
0623
|
G.5 |
0577
|
G.4 |
08315
11228
57372
00518
09649
78918
45924
|
G.3 |
80734
17736
|
G.2 |
66177
|
G.1 |
46892
|
ĐB |
028910
|
Lô tô XSTV 08/09/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | - |
1 | 5 , 8 , 8 , 0 |
2 | 4 , 3 , 8 , 4 |
3 | 4 , 6 |
4 | 7 , 9 |
5 | 0 |
6 | - |
7 | 7 , 2 , 7 |
8 | - |
9 | 7 , 2 |
26. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 01/09/2023
G.8 |
51
|
G.7 |
831
|
G.6 |
6833
2213
3504
|
G.5 |
8598
|
G.4 |
67712
46896
29152
37048
78100
36004
92712
|
G.3 |
40064
74140
|
G.2 |
90789
|
G.1 |
58676
|
ĐB |
485055
|
Lô tô XSTV 01/09/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 4 , 0 , 4 |
1 | 3 , 2 , 2 |
2 | - |
3 | 1 , 3 |
4 | 8 , 0 |
5 | 1 , 2 , 5 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 9 |
9 | 8 , 6 |
25. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 25/08/2023
G.8 |
08
|
G.7 |
892
|
G.6 |
6743
3811
3897
|
G.5 |
6845
|
G.4 |
84185
32348
70554
52973
23818
37839
48480
|
G.3 |
60377
82893
|
G.2 |
97334
|
G.1 |
41222
|
ĐB |
055540
|
Lô tô XSTV 25/08/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 8 |
1 | 1 , 8 |
2 | 2 |
3 | 9 , 4 |
4 | 3 , 5 , 8 , 0 |
5 | 4 |
6 | - |
7 | 3 , 7 |
8 | 5 , 0 |
9 | 2 , 7 , 3 |
24. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 18/08/2023
G.8 |
60
|
G.7 |
948
|
G.6 |
1328
6266
1843
|
G.5 |
4054
|
G.4 |
56334
28666
30293
44008
83960
59902
91771
|
G.3 |
93215
60313
|
G.2 |
37077
|
G.1 |
53614
|
ĐB |
808209
|
Lô tô XSTV 18/08/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 8 , 2 , 9 |
1 | 5 , 3 , 4 |
2 | 8 |
3 | 4 |
4 | 8 , 3 |
5 | 4 |
6 | 0 , 6 , 6 , 0 |
7 | 1 , 7 |
8 | - |
9 | 3 |
23. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 11/08/2023
G.8 |
45
|
G.7 |
503
|
G.6 |
3091
3761
5221
|
G.5 |
6747
|
G.4 |
88457
50681
97187
30623
71237
35020
19850
|
G.3 |
46676
48365
|
G.2 |
77890
|
G.1 |
01673
|
ĐB |
116713
|
Lô tô XSTV 11/08/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 3 |
1 | 3 |
2 | 1 , 3 , 0 |
3 | 7 |
4 | 5 , 7 |
5 | 7 , 0 |
6 | 1 , 5 |
7 | 6 , 3 |
8 | 1 , 7 |
9 | 1 , 0 |
22. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 04/08/2023
G.8 |
34
|
G.7 |
233
|
G.6 |
2815
8195
9347
|
G.5 |
2535
|
G.4 |
74534
62688
56578
47079
15066
87673
10363
|
G.3 |
43334
04294
|
G.2 |
95804
|
G.1 |
00574
|
ĐB |
465309
|
Lô tô XSTV 04/08/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 4 , 9 |
1 | 5 |
2 | - |
3 | 4 , 3 , 5 , 4 , 4 |
4 | 7 |
5 | - |
6 | 6 , 3 |
7 | 8 , 9 , 3 , 4 |
8 | 8 |
9 | 5 , 4 |
21. Kết quả xổ số Trà Vinh Ngày 28/07/2023
G.8 |
31
|
G.7 |
788
|
G.6 |
5641
7769
3042
|
G.5 |
8950
|
G.4 |
11756
73694
61340
88356
08600
88283
98518
|
G.3 |
70010
92759
|
G.2 |
53456
|
G.1 |
22968
|
ĐB |
174941
|
Lô tô XSTV 28/07/2023
Đầu | Lô tô XSTV |
0 | 0 |
1 | 8 , 0 |
2 | - |
3 | 1 |
4 | 1 , 2 , 0 , 1 |
5 | 0 , 6 , 6 , 9 , 6 |
6 | 9 , 8 |
7 | - |
8 | 8 , 3 |
9 | 4 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Trà Vinh là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Trà Vinh.
- Sổ kết quả đài Trà Vinh là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Trà Vinh từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay