Sổ Kết Quả TPHCM – Tổng Hợp Kết Quả Đài TPHCM
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 22/02/2021
G.8 |
25
|
G.7 |
894
|
G.6 |
9050
9639
0790
|
G.5 |
1764
|
G.4 |
70494
83127
10371
00012
76269
57288
00036
|
G.3 |
06486
35244
|
G.2 |
68636
|
G.1 |
98007
|
ĐB |
594003
|
Lô tô XSHCM 22/02/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 7 , 3 |
1 | 2 |
2 | 5 , 7 |
3 | 9 , 6 , 6 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 4 , 9 |
7 | 1 |
8 | 8 , 6 |
9 | 4 , 0 , 4 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 20/02/2021
G.8 |
26
|
G.7 |
807
|
G.6 |
0907
8765
7529
|
G.5 |
0925
|
G.4 |
87033
63343
69754
32062
44910
08318
75885
|
G.3 |
78688
02493
|
G.2 |
96823
|
G.1 |
52110
|
ĐB |
001723
|
Lô tô XSHCM 20/02/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 7 , 7 |
1 | 0 , 8 , 0 |
2 | 6 , 9 , 5 , 3 , 3 |
3 | 3 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 5 , 2 |
7 | - |
8 | 5 , 8 |
9 | 3 |
28. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 15/02/2021
G.8 |
52
|
G.7 |
458
|
G.6 |
1530
5196
4456
|
G.5 |
4429
|
G.4 |
38172
88029
61826
94869
50073
21718
63169
|
G.3 |
20166
85579
|
G.2 |
49575
|
G.1 |
83922
|
ĐB |
569356
|
Lô tô XSHCM 15/02/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | - |
1 | 8 |
2 | 9 , 9 , 6 , 2 |
3 | 0 |
4 | - |
5 | 2 , 8 , 6 , 6 |
6 | 9 , 9 , 6 |
7 | 2 , 3 , 9 , 5 |
8 | - |
9 | 6 |
27. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 13/02/2021
G.8 |
33
|
G.7 |
789
|
G.6 |
8203
8964
1197
|
G.5 |
5336
|
G.4 |
16097
20404
53589
63340
01982
84821
97736
|
G.3 |
30527
26707
|
G.2 |
62044
|
G.1 |
72420
|
ĐB |
346015
|
Lô tô XSHCM 13/02/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 3 , 4 , 7 |
1 | 5 |
2 | 1 , 7 , 0 |
3 | 3 , 6 , 6 |
4 | 0 , 4 |
5 | - |
6 | 4 |
7 | - |
8 | 9 , 9 , 2 |
9 | 7 , 7 |
26. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 08/02/2021
G.8 |
73
|
G.7 |
711
|
G.6 |
6308
3409
7873
|
G.5 |
5700
|
G.4 |
75778
46773
41235
44775
22681
59093
92033
|
G.3 |
88973
93760
|
G.2 |
67790
|
G.1 |
94856
|
ĐB |
502117
|
Lô tô XSHCM 08/02/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 8 , 9 , 0 |
1 | 1 , 7 |
2 | - |
3 | 5 , 3 |
4 | - |
5 | 6 |
6 | 0 |
7 | 3 , 3 , 8 , 3 , 5 , 3 |
8 | 1 |
9 | 3 , 0 |
25. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 06/02/2021
G.8 |
14
|
G.7 |
519
|
G.6 |
4105
9528
7678
|
G.5 |
8254
|
G.4 |
59392
08342
78720
78075
14692
73513
65585
|
G.3 |
09862
83242
|
G.2 |
55007
|
G.1 |
90406
|
ĐB |
530464
|
Lô tô XSHCM 06/02/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 5 , 7 , 6 |
1 | 4 , 9 , 3 |
2 | 8 , 0 |
3 | - |
4 | 2 , 2 |
5 | 4 |
6 | 2 , 4 |
7 | 8 , 5 |
8 | 5 |
9 | 2 , 2 |
24. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 01/02/2021
G.8 |
80
|
G.7 |
115
|
G.6 |
6820
9332
9013
|
G.5 |
5348
|
G.4 |
19754
83442
81350
36206
86234
77258
66479
|
G.3 |
59402
81165
|
G.2 |
33303
|
G.1 |
08207
|
ĐB |
722174
|
Lô tô XSHCM 01/02/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 6 , 2 , 3 , 7 |
1 | 5 , 3 |
2 | 0 |
3 | 2 , 4 |
4 | 8 , 2 |
5 | 4 , 0 , 8 |
6 | 5 |
7 | 9 , 4 |
8 | 0 |
9 | - |
23. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 30/01/2021
G.8 |
50
|
G.7 |
381
|
G.6 |
8997
8935
5629
|
G.5 |
2088
|
G.4 |
26237
83912
18839
31530
05082
96847
53799
|
G.3 |
84098
87798
|
G.2 |
97968
|
G.1 |
64469
|
ĐB |
034031
|
Lô tô XSHCM 30/01/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | - |
1 | 2 |
2 | 9 |
3 | 5 , 7 , 9 , 0 , 1 |
4 | 7 |
5 | 0 |
6 | 8 , 9 |
7 | - |
8 | 1 , 8 , 2 |
9 | 7 , 9 , 8 , 8 |
22. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 25/01/2021
G.8 |
24
|
G.7 |
842
|
G.6 |
0818
5602
3784
|
G.5 |
2871
|
G.4 |
52245
18337
19852
24244
02294
61708
21180
|
G.3 |
80895
39446
|
G.2 |
60660
|
G.1 |
53509
|
ĐB |
145583
|
Lô tô XSHCM 25/01/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 2 , 8 , 9 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 7 |
4 | 2 , 5 , 4 , 6 |
5 | 2 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 4 , 0 , 3 |
9 | 4 , 5 |
21. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 23/01/2021
G.8 |
19
|
G.7 |
261
|
G.6 |
7653
5615
1046
|
G.5 |
0078
|
G.4 |
22206
69608
23834
96008
82560
00356
31298
|
G.3 |
51420
68826
|
G.2 |
86955
|
G.1 |
97821
|
ĐB |
705683
|
Lô tô XSHCM 23/01/2021
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 6 , 8 , 8 |
1 | 9 , 5 |
2 | 0 , 6 , 1 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 3 , 6 , 5 |
6 | 1 , 0 |
7 | 8 |
8 | 3 |
9 | 8 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài TPHCM là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh TPHCM.
- Sổ kết quả đài TPHCM là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh TPHCM từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.