Sổ Kết Quả TPHCM – Tổng Hợp Xổ Số TPHCM
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 25/03/2023
G.8 |
76
|
G.7 |
730
|
G.6 |
8387
9798
4717
|
G.5 |
6290
|
G.4 |
97120
00669
10268
74972
61942
34626
77512
|
G.3 |
42256
79889
|
G.2 |
74069
|
G.1 |
59679
|
ĐB |
262761
|
Lô tô XSHCM 25/03/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | - |
1 | 7 , 2 |
2 | 0 , 6 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 6 |
6 | 9 , 8 , 9 , 1 |
7 | 6 , 2 , 9 |
8 | 7 , 9 |
9 | 8 , 0 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 20/03/2023
G.8 |
90
|
G.7 |
414
|
G.6 |
1207
9243
9190
|
G.5 |
7921
|
G.4 |
07946
85091
55313
72255
12178
65849
13731
|
G.3 |
04879
30533
|
G.2 |
65716
|
G.1 |
10981
|
ĐB |
763435
|
Lô tô XSHCM 20/03/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 7 |
1 | 4 , 3 , 6 |
2 | 1 |
3 | 1 , 3 , 5 |
4 | 3 , 6 , 9 |
5 | 5 |
6 | - |
7 | 8 , 9 |
8 | 1 |
9 | 0 , 0 , 1 |
28. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 18/03/2023
G.8 |
98
|
G.7 |
675
|
G.6 |
3536
4304
7824
|
G.5 |
4574
|
G.4 |
70828
74359
94685
73710
10604
60340
72101
|
G.3 |
89426
78718
|
G.2 |
92246
|
G.1 |
06266
|
ĐB |
652444
|
Lô tô XSHCM 18/03/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 4 , 4 , 1 |
1 | 0 , 8 |
2 | 4 , 8 , 6 |
3 | 6 |
4 | 0 , 6 , 4 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | 5 , 4 |
8 | 5 |
9 | 8 |
27. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 13/03/2023
G.8 |
18
|
G.7 |
494
|
G.6 |
2793
6156
9222
|
G.5 |
2960
|
G.4 |
04800
19750
41091
44035
60028
88430
41143
|
G.3 |
45072
34473
|
G.2 |
65054
|
G.1 |
42744
|
ĐB |
841165
|
Lô tô XSHCM 13/03/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 0 |
1 | 8 |
2 | 2 , 8 |
3 | 5 , 0 |
4 | 3 , 4 |
5 | 6 , 0 , 4 |
6 | 0 , 5 |
7 | 2 , 3 |
8 | - |
9 | 4 , 3 , 1 |
26. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 11/03/2023
G.8 |
58
|
G.7 |
525
|
G.6 |
9039
6211
2345
|
G.5 |
2468
|
G.4 |
84103
00189
28448
37140
06400
84634
24574
|
G.3 |
04483
27882
|
G.2 |
10417
|
G.1 |
21765
|
ĐB |
270765
|
Lô tô XSHCM 11/03/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 3 , 0 |
1 | 1 , 7 |
2 | 5 |
3 | 9 , 4 |
4 | 5 , 8 , 0 |
5 | 8 |
6 | 8 , 5 , 5 |
7 | 4 |
8 | 9 , 3 , 2 |
9 | - |
25. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 06/03/2023
G.8 |
75
|
G.7 |
197
|
G.6 |
5843
8137
8444
|
G.5 |
1662
|
G.4 |
11328
62898
27083
57533
13379
33651
64557
|
G.3 |
22743
77600
|
G.2 |
46395
|
G.1 |
34992
|
ĐB |
434547
|
Lô tô XSHCM 06/03/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 0 |
1 | - |
2 | 8 |
3 | 7 , 3 |
4 | 3 , 4 , 3 , 7 |
5 | 1 , 7 |
6 | 2 |
7 | 5 , 9 |
8 | 3 |
9 | 7 , 8 , 5 , 2 |
24. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 04/03/2023
G.8 |
31
|
G.7 |
058
|
G.6 |
7458
4693
0231
|
G.5 |
6768
|
G.4 |
42494
19380
16333
90895
27406
90446
10090
|
G.3 |
44266
31054
|
G.2 |
78724
|
G.1 |
85345
|
ĐB |
715547
|
Lô tô XSHCM 04/03/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 6 |
1 | - |
2 | 4 |
3 | 1 , 1 , 3 |
4 | 6 , 5 , 7 |
5 | 8 , 8 , 4 |
6 | 8 , 6 |
7 | - |
8 | 0 |
9 | 3 , 4 , 5 , 0 |
23. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 27/02/2023
G.8 |
69
|
G.7 |
784
|
G.6 |
7515
3532
8899
|
G.5 |
4843
|
G.4 |
27579
82281
22485
82180
14500
64386
90341
|
G.3 |
59526
76557
|
G.2 |
10178
|
G.1 |
21342
|
ĐB |
317971
|
Lô tô XSHCM 27/02/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | 3 , 1 , 2 |
5 | 7 |
6 | 9 |
7 | 9 , 8 , 1 |
8 | 4 , 1 , 5 , 0 , 6 |
9 | 9 |
22. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 25/02/2023
G.8 |
35
|
G.7 |
629
|
G.6 |
5573
1952
4019
|
G.5 |
7313
|
G.4 |
46640
50558
13886
83796
33480
36128
80439
|
G.3 |
62042
76147
|
G.2 |
79520
|
G.1 |
56547
|
ĐB |
369214
|
Lô tô XSHCM 25/02/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | - |
1 | 9 , 3 , 4 |
2 | 9 , 8 , 0 |
3 | 5 , 9 |
4 | 0 , 2 , 7 , 7 |
5 | 2 , 8 |
6 | - |
7 | 3 |
8 | 6 , 0 |
9 | 6 |
21. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 20/02/2023
G.8 |
59
|
G.7 |
164
|
G.6 |
6715
4750
0899
|
G.5 |
4306
|
G.4 |
41494
79920
05495
73619
99263
43604
00241
|
G.3 |
39059
80681
|
G.2 |
82637
|
G.1 |
53007
|
ĐB |
643731
|
Lô tô XSHCM 20/02/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 6 , 4 , 7 |
1 | 5 , 9 |
2 | 0 |
3 | 7 , 1 |
4 | 1 |
5 | 9 , 0 , 9 |
6 | 4 , 3 |
7 | - |
8 | 1 |
9 | 9 , 4 , 5 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài TPHCM là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh TPHCM.
- Sổ kết quả đài TPHCM là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh TPHCM từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay