Sổ Kết Quả TPHCM – Tổng Hợp Xổ Số TPHCM
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 02/10/2023
G.8 |
91
|
G.7 |
133
|
G.6 |
3092
8060
5396
|
G.5 |
0703
|
G.4 |
29918
04397
51714
84525
14564
98934
92527
|
G.3 |
31947
54250
|
G.2 |
25430
|
G.1 |
16044
|
ĐB |
763971
|
Lô tô XSHCM 02/10/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 3 |
1 | 8 , 4 |
2 | 5 , 7 |
3 | 3 , 4 , 0 |
4 | 7 , 4 |
5 | 0 |
6 | 0 , 4 |
7 | 1 |
8 | - |
9 | 1 , 2 , 6 , 7 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 30/09/2023
G.8 |
44
|
G.7 |
416
|
G.6 |
6686
0112
6990
|
G.5 |
0113
|
G.4 |
05644
69185
53180
10291
58694
14775
74653
|
G.3 |
34974
17268
|
G.2 |
05624
|
G.1 |
56141
|
ĐB |
674351
|
Lô tô XSHCM 30/09/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | - |
1 | 6 , 2 , 3 |
2 | 4 |
3 | - |
4 | 4 , 4 , 1 |
5 | 3 , 1 |
6 | 8 |
7 | 5 , 4 |
8 | 6 , 5 , 0 |
9 | 0 , 1 , 4 |
28. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 25/09/2023
G.8 |
49
|
G.7 |
489
|
G.6 |
3817
1999
4913
|
G.5 |
5642
|
G.4 |
18373
55790
62498
65214
40454
64697
29841
|
G.3 |
17892
59228
|
G.2 |
78968
|
G.1 |
21640
|
ĐB |
587017
|
Lô tô XSHCM 25/09/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | - |
1 | 7 , 3 , 4 , 7 |
2 | 8 |
3 | - |
4 | 9 , 2 , 1 , 0 |
5 | 4 |
6 | 8 |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 9 , 0 , 8 , 7 , 2 |
27. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 23/09/2023
G.8 |
51
|
G.7 |
720
|
G.6 |
5622
9030
5248
|
G.5 |
1771
|
G.4 |
63823
11751
09012
00075
68872
50190
05383
|
G.3 |
21604
32777
|
G.2 |
60565
|
G.1 |
23918
|
ĐB |
262641
|
Lô tô XSHCM 23/09/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 4 |
1 | 2 , 8 |
2 | 0 , 2 , 3 |
3 | 0 |
4 | 8 , 1 |
5 | 1 , 1 |
6 | 5 |
7 | 1 , 5 , 2 , 7 |
8 | 3 |
9 | 0 |
26. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 18/09/2023
G.8 |
57
|
G.7 |
031
|
G.6 |
1901
6797
6982
|
G.5 |
1533
|
G.4 |
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
|
G.3 |
42113
39282
|
G.2 |
53523
|
G.1 |
31965
|
ĐB |
415373
|
Lô tô XSHCM 18/09/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 1 |
1 | 3 |
2 | 7 , 2 , 5 , 3 |
3 | 1 , 3 , 1 |
4 | - |
5 | 7 |
6 | 1 , 9 , 5 |
7 | 3 |
8 | 2 , 2 |
9 | 7 , 7 |
25. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 16/09/2023
G.8 |
51
|
G.7 |
997
|
G.6 |
1532
9443
2480
|
G.5 |
3532
|
G.4 |
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
|
G.3 |
96415
91604
|
G.2 |
65464
|
G.1 |
55737
|
ĐB |
819447
|
Lô tô XSHCM 16/09/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 4 |
1 | 5 |
2 | 7 , 4 |
3 | 2 , 2 , 4 , 3 , 7 |
4 | 3 , 7 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 2 , 1 |
8 | 0 |
9 | 7 , 3 |
24. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 11/09/2023
G.8 |
99
|
G.7 |
199
|
G.6 |
1945
2051
8618
|
G.5 |
3993
|
G.4 |
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
|
G.3 |
84201
92751
|
G.2 |
30599
|
G.1 |
83509
|
ĐB |
329681
|
Lô tô XSHCM 11/09/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 1 , 9 |
1 | 8 |
2 | 6 |
3 | 5 , 0 , 1 , 7 |
4 | 5 |
5 | 1 , 5 , 1 |
6 | - |
7 | 5 |
8 | 1 |
9 | 9 , 9 , 3 , 9 |
23. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 09/09/2023
G.8 |
02
|
G.7 |
504
|
G.6 |
3928
4823
6117
|
G.5 |
0129
|
G.4 |
13438
81025
08540
08555
75619
49498
34370
|
G.3 |
46603
00414
|
G.2 |
15442
|
G.1 |
85132
|
ĐB |
058175
|
Lô tô XSHCM 09/09/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 2 , 4 , 3 |
1 | 7 , 9 , 4 |
2 | 8 , 3 , 9 , 5 |
3 | 8 , 2 |
4 | 0 , 2 |
5 | 5 |
6 | - |
7 | 0 , 5 |
8 | - |
9 | 8 |
22. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 04/09/2023
G.8 |
05
|
G.7 |
668
|
G.6 |
2667
6206
4209
|
G.5 |
0967
|
G.4 |
43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939
|
G.3 |
16184
16031
|
G.2 |
80430
|
G.1 |
06308
|
ĐB |
579482
|
Lô tô XSHCM 04/09/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 5 , 6 , 9 , 5 , 0 , 8 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 9 , 1 , 0 |
4 | 9 |
5 | - |
6 | 8 , 7 , 7 |
7 | 6 |
8 | 4 , 2 |
9 | - |
21. Kết quả xổ số TPHCM Ngày 02/09/2023
G.8 |
32
|
G.7 |
927
|
G.6 |
0954
5594
6789
|
G.5 |
5752
|
G.4 |
71070
35928
14370
18493
92479
34456
21055
|
G.3 |
20372
44013
|
G.2 |
80405
|
G.1 |
10493
|
ĐB |
491459
|
Lô tô XSHCM 02/09/2023
Đầu | Lô tô XSHCM |
0 | 5 |
1 | 3 |
2 | 7 , 8 |
3 | 2 |
4 | - |
5 | 4 , 2 , 6 , 5 , 9 |
6 | - |
7 | 0 , 0 , 9 , 2 |
8 | 9 |
9 | 4 , 3 , 3 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài TPHCM là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh TPHCM.
- Sổ kết quả đài TPHCM là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh TPHCM từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay