Sổ Kết Quả Tây Ninh – Tổng Hợp Xổ Số Tây Ninh
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 28/09/2023
G.8 |
25
|
G.7 |
299
|
G.6 |
5044
6328
0753
|
G.5 |
1691
|
G.4 |
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
|
G.3 |
78062
32512
|
G.2 |
98566
|
G.1 |
64395
|
ĐB |
419116
|
Lô tô XSTN 28/09/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | - |
1 | 9 , 2 , 6 |
2 | 5 , 8 |
3 | - |
4 | 4 |
5 | 3 , 5 |
6 | 4 , 2 , 6 |
7 | 1 |
8 | 4 , 2 , 0 |
9 | 9 , 1 , 5 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 21/09/2023
G.8 |
85
|
G.7 |
223
|
G.6 |
2028
4914
0808
|
G.5 |
4716
|
G.4 |
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
|
G.3 |
49253
79652
|
G.2 |
76573
|
G.1 |
42320
|
ĐB |
677858
|
Lô tô XSTN 21/09/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 8 |
1 | 4 , 6 , 6 |
2 | 3 , 8 , 0 |
3 | - |
4 | 5 , 7 |
5 | 3 , 2 , 8 |
6 | 7 |
7 | 3 |
8 | 5 , 3 |
9 | 5 , 9 |
28. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 14/09/2023
G.8 |
42
|
G.7 |
670
|
G.6 |
5638
2832
4789
|
G.5 |
3027
|
G.4 |
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
|
G.3 |
45243
22686
|
G.2 |
89327
|
G.1 |
65734
|
ĐB |
682586
|
Lô tô XSTN 14/09/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | - |
1 | 4 |
2 | 7 , 7 |
3 | 8 , 2 , 4 |
4 | 2 , 4 , 3 |
5 | 0 , 4 |
6 | 4 , 5 |
7 | 0 , 5 |
8 | 9 , 6 , 6 |
9 | - |
27. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 07/09/2023
G.8 |
49
|
G.7 |
555
|
G.6 |
7388
4400
4958
|
G.5 |
8672
|
G.4 |
37748
13615
44949
29809
01960
37418
17084
|
G.3 |
67520
95395
|
G.2 |
23165
|
G.1 |
67025
|
ĐB |
155842
|
Lô tô XSTN 07/09/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 0 , 9 |
1 | 5 , 8 |
2 | 0 , 5 |
3 | - |
4 | 9 , 8 , 9 , 2 |
5 | 5 , 8 |
6 | 0 , 5 |
7 | 2 |
8 | 8 , 4 |
9 | 5 |
26. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 31/08/2023
G.8 |
93
|
G.7 |
030
|
G.6 |
4916
7768
2098
|
G.5 |
9457
|
G.4 |
27708
96231
05772
23499
19225
63044
99095
|
G.3 |
85074
78636
|
G.2 |
75497
|
G.1 |
36825
|
ĐB |
278652
|
Lô tô XSTN 31/08/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 8 |
1 | 6 |
2 | 5 , 5 |
3 | 0 , 1 , 6 |
4 | 4 |
5 | 7 , 2 |
6 | 8 |
7 | 2 , 4 |
8 | - |
9 | 3 , 8 , 9 , 5 , 7 |
25. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 24/08/2023
G.8 |
02
|
G.7 |
031
|
G.6 |
2077
2707
9013
|
G.5 |
2595
|
G.4 |
92762
41013
62962
65364
43410
98244
65563
|
G.3 |
28624
81491
|
G.2 |
62777
|
G.1 |
78586
|
ĐB |
585453
|
Lô tô XSTN 24/08/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 2 , 7 |
1 | 3 , 3 , 0 |
2 | 4 |
3 | 1 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 2 , 2 , 4 , 3 |
7 | 7 , 7 |
8 | 6 |
9 | 5 , 1 |
24. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 17/08/2023
G.8 |
04
|
G.7 |
754
|
G.6 |
3007
0395
6375
|
G.5 |
7126
|
G.4 |
33261
33083
05622
23491
37814
22794
67199
|
G.3 |
23003
29421
|
G.2 |
59147
|
G.1 |
12792
|
ĐB |
247919
|
Lô tô XSTN 17/08/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 4 , 7 , 3 |
1 | 4 , 9 |
2 | 6 , 2 , 1 |
3 | - |
4 | 7 |
5 | 4 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 5 , 1 , 4 , 9 , 2 |
23. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 10/08/2023
G.8 |
66
|
G.7 |
036
|
G.6 |
2128
0615
6925
|
G.5 |
7440
|
G.4 |
60286
78672
32711
28512
67578
63803
04075
|
G.3 |
70660
96752
|
G.2 |
66835
|
G.1 |
02130
|
ĐB |
288563
|
Lô tô XSTN 10/08/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 3 |
1 | 5 , 1 , 2 |
2 | 8 , 5 |
3 | 6 , 5 , 0 |
4 | 0 |
5 | 2 |
6 | 6 , 0 , 3 |
7 | 2 , 8 , 5 |
8 | 6 |
9 | - |
22. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 03/08/2023
G.8 |
04
|
G.7 |
973
|
G.6 |
6152
3395
2041
|
G.5 |
0532
|
G.4 |
37897
75470
74109
48838
38522
83702
19808
|
G.3 |
17838
65760
|
G.2 |
22802
|
G.1 |
31131
|
ĐB |
465407
|
Lô tô XSTN 03/08/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 4 , 9 , 2 , 8 , 2 , 7 |
1 | - |
2 | 2 |
3 | 2 , 8 , 8 , 1 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 0 |
7 | 3 , 0 |
8 | - |
9 | 5 , 7 |
21. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 27/07/2023
G.8 |
79
|
G.7 |
658
|
G.6 |
8401
9788
0574
|
G.5 |
0950
|
G.4 |
72364
13949
52014
81731
84937
28746
07809
|
G.3 |
01408
70139
|
G.2 |
22050
|
G.1 |
38215
|
ĐB |
868737
|
Lô tô XSTN 27/07/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 1 , 9 , 8 |
1 | 4 , 5 |
2 | - |
3 | 1 , 7 , 9 , 7 |
4 | 9 , 6 |
5 | 8 , 0 , 0 |
6 | 4 |
7 | 9 , 4 |
8 | 8 |
9 | - |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Tây Ninh là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Tây Ninh.
- Sổ kết quả đài Tây Ninh là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Tây Ninh từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay