Sổ Kết Quả Tây Ninh – Tổng Hợp Xổ Số Tây Ninh
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 18/04/2024
G.8 |
48
|
G.7 |
988
|
G.6 |
9531
9509
5632
|
G.5 |
2116
|
G.4 |
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
|
G.3 |
57263
99978
|
G.2 |
68799
|
G.1 |
59420
|
ĐB |
775821
|
Lô tô XSTN 18/04/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 9 , 0 |
1 | 6 |
2 | 4 , 0 , 1 |
3 | 1 , 2 |
4 | 8 |
5 | 2 , 6 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 8 , 4 , 9 , 8 |
9 | 9 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 11/04/2024
G.8 |
41
|
G.7 |
673
|
G.6 |
8907
2361
3430
|
G.5 |
9415
|
G.4 |
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
|
G.3 |
78394
52178
|
G.2 |
38917
|
G.1 |
54600
|
ĐB |
281284
|
Lô tô XSTN 11/04/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 7 , 0 |
1 | 5 , 7 , 6 , 7 |
2 | 8 |
3 | 0 , 6 |
4 | 1 |
5 | - |
6 | 1 , 6 |
7 | 3 , 7 , 8 |
8 | 4 |
9 | 6 , 4 |
28. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 04/04/2024
G.8 |
78
|
G.7 |
055
|
G.6 |
6342
9634
1151
|
G.5 |
9195
|
G.4 |
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
|
G.3 |
04512
21592
|
G.2 |
78501
|
G.1 |
93653
|
ĐB |
503415
|
Lô tô XSTN 04/04/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 1 |
1 | 7 , 2 , 5 |
2 | 0 , 9 |
3 | 4 |
4 | 2 , 5 |
5 | 5 , 1 , 1 , 3 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | - |
9 | 5 , 2 , 2 |
27. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 28/03/2024
G.8 |
78
|
G.7 |
431
|
G.6 |
1968
3503
6916
|
G.5 |
1802
|
G.4 |
57283
46346
73632
50181
70078
50106
39658
|
G.3 |
22784
48813
|
G.2 |
16307
|
G.1 |
94482
|
ĐB |
053642
|
Lô tô XSTN 28/03/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 3 , 2 , 6 , 7 |
1 | 6 , 3 |
2 | - |
3 | 1 , 2 |
4 | 6 , 2 |
5 | 8 |
6 | 8 |
7 | 8 , 8 |
8 | 3 , 1 , 4 , 2 |
9 | - |
26. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 21/03/2024
G.8 |
51
|
G.7 |
366
|
G.6 |
4800
1047
2833
|
G.5 |
6828
|
G.4 |
23988
62791
88042
35132
21852
54721
53291
|
G.3 |
25608
33661
|
G.2 |
70296
|
G.1 |
64826
|
ĐB |
921610
|
Lô tô XSTN 21/03/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 0 , 8 |
1 | 0 |
2 | 8 , 1 , 6 |
3 | 3 , 2 |
4 | 7 , 2 |
5 | 1 , 2 |
6 | 6 , 1 |
7 | - |
8 | 8 |
9 | 1 , 1 , 6 |
25. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 14/03/2024
G.8 |
17
|
G.7 |
342
|
G.6 |
5686
9413
9280
|
G.5 |
5223
|
G.4 |
94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617
|
G.3 |
43187
79281
|
G.2 |
10034
|
G.1 |
36652
|
ĐB |
248108
|
Lô tô XSTN 14/03/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 8 |
1 | 7 , 3 , 0 , 7 , 7 |
2 | 3 |
3 | 4 |
4 | 2 , 3 |
5 | 2 |
6 | - |
7 | - |
8 | 6 , 0 , 4 , 0 , 2 , 7 , 1 |
9 | - |
24. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 07/03/2024
G.8 |
91
|
G.7 |
757
|
G.6 |
3518
7467
1938
|
G.5 |
3686
|
G.4 |
30479
60935
02769
16025
54737
69614
05611
|
G.3 |
82508
45496
|
G.2 |
98768
|
G.1 |
39532
|
ĐB |
160296
|
Lô tô XSTN 07/03/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 8 |
1 | 8 , 4 , 1 |
2 | 5 |
3 | 8 , 5 , 7 , 2 |
4 | - |
5 | 7 |
6 | 7 , 9 , 8 |
7 | 9 |
8 | 6 |
9 | 1 , 6 , 6 |
23. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 29/02/2024
G.8 |
46
|
G.7 |
139
|
G.6 |
5209
5330
3584
|
G.5 |
7290
|
G.4 |
52297
32015
47224
42491
51198
86376
85789
|
G.3 |
78446
89439
|
G.2 |
51115
|
G.1 |
33253
|
ĐB |
241898
|
Lô tô XSTN 29/02/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 9 |
1 | 5 , 5 |
2 | 4 |
3 | 9 , 0 , 9 |
4 | 6 , 6 |
5 | 3 |
6 | - |
7 | 6 |
8 | 4 , 9 |
9 | 0 , 7 , 1 , 8 , 8 |
22. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 22/02/2024
G.8 |
68
|
G.7 |
791
|
G.6 |
1243
6241
9479
|
G.5 |
6925
|
G.4 |
72156
18634
00553
41689
28329
86092
05249
|
G.3 |
02023
28134
|
G.2 |
74738
|
G.1 |
31450
|
ĐB |
962539
|
Lô tô XSTN 22/02/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | - |
1 | - |
2 | 5 , 9 , 3 |
3 | 4 , 4 , 8 , 9 |
4 | 3 , 1 , 9 |
5 | 6 , 3 , 0 |
6 | 8 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 1 , 2 |
21. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 15/02/2024
G.8 |
63
|
G.7 |
874
|
G.6 |
3525
0601
0736
|
G.5 |
7553
|
G.4 |
97431
05985
16763
50772
86408
71517
53705
|
G.3 |
14782
95662
|
G.2 |
21157
|
G.1 |
98030
|
ĐB |
186526
|
Lô tô XSTN 15/02/2024
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 1 , 8 , 5 |
1 | 7 |
2 | 5 , 6 |
3 | 6 , 1 , 0 |
4 | - |
5 | 3 , 7 |
6 | 3 , 3 , 2 |
7 | 4 , 2 |
8 | 5 , 2 |
9 | - |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Tây Ninh là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Tây Ninh.
- Sổ kết quả đài Tây Ninh là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Tây Ninh từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.
Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay