Sổ Kết Quả Tây Ninh – Tổng Hợp Xổ Số Tây Ninh
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 23/03/2023
G.8 |
15
|
G.7 |
071
|
G.6 |
0514
7887
0958
|
G.5 |
3637
|
G.4 |
77430
23553
02520
25149
37724
71953
47166
|
G.3 |
67172
69186
|
G.2 |
53801
|
G.1 |
53829
|
ĐB |
453954
|
Lô tô XSTN 23/03/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 1 |
1 | 5 , 4 |
2 | 0 , 4 , 9 |
3 | 7 , 0 |
4 | 9 |
5 | 8 , 3 , 3 , 4 |
6 | 6 |
7 | 1 , 2 |
8 | 7 , 6 |
9 | - |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 16/03/2023
G.8 |
63
|
G.7 |
376
|
G.6 |
0502
5845
3506
|
G.5 |
6800
|
G.4 |
19609
18101
74795
17063
39326
83526
22345
|
G.3 |
08958
13633
|
G.2 |
32091
|
G.1 |
13364
|
ĐB |
447004
|
Lô tô XSTN 16/03/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 2 , 6 , 0 , 9 , 1 , 4 |
1 | - |
2 | 6 , 6 |
3 | 3 |
4 | 5 , 5 |
5 | 8 |
6 | 3 , 3 , 4 |
7 | 6 |
8 | - |
9 | 5 , 1 |
28. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 09/03/2023
G.8 |
71
|
G.7 |
892
|
G.6 |
8232
8151
9174
|
G.5 |
3439
|
G.4 |
80623
97093
21225
27971
55360
93599
10212
|
G.3 |
50943
44399
|
G.2 |
14881
|
G.1 |
07469
|
ĐB |
874478
|
Lô tô XSTN 09/03/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | - |
1 | 2 |
2 | 3 , 5 |
3 | 2 , 9 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 0 , 9 |
7 | 1 , 4 , 1 , 8 |
8 | 1 |
9 | 2 , 3 , 9 , 9 |
27. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 02/03/2023
G.8 |
13
|
G.7 |
642
|
G.6 |
4957
5791
3889
|
G.5 |
6263
|
G.4 |
57870
16205
83171
16548
97459
48052
23810
|
G.3 |
88248
38870
|
G.2 |
22304
|
G.1 |
21978
|
ĐB |
581027
|
Lô tô XSTN 02/03/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 5 , 4 |
1 | 3 , 0 |
2 | 7 |
3 | - |
4 | 2 , 8 , 8 |
5 | 7 , 9 , 2 |
6 | 3 |
7 | 0 , 1 , 0 , 8 |
8 | 9 |
9 | 1 |
26. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 23/02/2023
G.8 |
96
|
G.7 |
887
|
G.6 |
2983
3469
1669
|
G.5 |
3371
|
G.4 |
45384
15648
04089
54366
54094
90815
29940
|
G.3 |
55031
83223
|
G.2 |
72263
|
G.1 |
61623
|
ĐB |
798545
|
Lô tô XSTN 23/02/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | - |
1 | 5 |
2 | 3 , 3 |
3 | 1 |
4 | 8 , 0 , 5 |
5 | - |
6 | 9 , 9 , 6 , 3 |
7 | 1 |
8 | 7 , 3 , 4 , 9 |
9 | 6 , 4 |
25. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 16/02/2023
G.8 |
32
|
G.7 |
406
|
G.6 |
0921
6861
0011
|
G.5 |
1241
|
G.4 |
87550
72998
88620
97450
24808
32239
00925
|
G.3 |
85865
29531
|
G.2 |
68730
|
G.1 |
50821
|
ĐB |
212756
|
Lô tô XSTN 16/02/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 6 , 8 |
1 | 1 |
2 | 1 , 0 , 5 , 1 |
3 | 2 , 9 , 1 , 0 |
4 | 1 |
5 | 0 , 0 , 6 |
6 | 1 , 5 |
7 | - |
8 | - |
9 | 8 |
24. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 09/02/2023
G.8 |
42
|
G.7 |
321
|
G.6 |
1449
5634
3279
|
G.5 |
0884
|
G.4 |
29653
87206
11126
41269
80856
22879
84020
|
G.3 |
37709
18278
|
G.2 |
60244
|
G.1 |
20407
|
ĐB |
230813
|
Lô tô XSTN 09/02/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 6 , 9 , 7 |
1 | 3 |
2 | 1 , 6 , 0 |
3 | 4 |
4 | 2 , 9 , 4 |
5 | 3 , 6 |
6 | 9 |
7 | 9 , 9 , 8 |
8 | 4 |
9 | - |
23. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 02/02/2023
G.8 |
87
|
G.7 |
333
|
G.6 |
8946
0495
9588
|
G.5 |
2453
|
G.4 |
88278
41637
09741
61202
04649
92507
39303
|
G.3 |
56775
17348
|
G.2 |
92670
|
G.1 |
15839
|
ĐB |
202764
|
Lô tô XSTN 02/02/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 2 , 7 , 3 |
1 | - |
2 | - |
3 | 3 , 7 , 9 |
4 | 6 , 1 , 9 , 8 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 8 , 5 , 0 |
8 | 7 , 8 |
9 | 5 |
22. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 26/01/2023
G.8 |
41
|
G.7 |
208
|
G.6 |
1212
3016
4017
|
G.5 |
6680
|
G.4 |
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227
|
G.3 |
59784
40401
|
G.2 |
14308
|
G.1 |
18300
|
ĐB |
397242
|
Lô tô XSTN 26/01/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 8 , 1 , 8 , 0 |
1 | 2 , 6 , 7 |
2 | 7 |
3 | 6 , 4 |
4 | 1 , 2 , 2 |
5 | - |
6 | 2 |
7 | - |
8 | 0 , 8 , 7 , 4 |
9 | - |
21. Kết quả xổ số Tây Ninh Ngày 19/01/2023
G.8 |
03
|
G.7 |
065
|
G.6 |
3922
9894
7763
|
G.5 |
6283
|
G.4 |
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957
|
G.3 |
69177
73823
|
G.2 |
12051
|
G.1 |
64156
|
ĐB |
908607
|
Lô tô XSTN 19/01/2023
Đầu | Lô tô XSTN |
0 | 3 , 7 |
1 | 1 |
2 | 2 , 3 |
3 | 3 , 8 |
4 | - |
5 | 8 , 6 , 7 , 1 , 6 |
6 | 5 , 3 , 1 |
7 | 7 |
8 | 3 |
9 | 4 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Tây Ninh là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Tây Ninh.
- Sổ kết quả đài Tây Ninh là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Tây Ninh từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay