Sổ Kết Quả Sóc Trăng – Tổng Hợp Xổ Số Sóc Trăng
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 22/03/2023
G.8 |
93
|
G.7 |
023
|
G.6 |
9857
4322
4014
|
G.5 |
4213
|
G.4 |
13098
48817
38637
03096
99991
03673
18861
|
G.3 |
77412
14337
|
G.2 |
99101
|
G.1 |
19261
|
ĐB |
113420
|
Lô tô XSST 22/03/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | 1 |
1 | 4 , 3 , 7 , 2 |
2 | 3 , 2 , 0 |
3 | 7 , 7 |
4 | - |
5 | 7 |
6 | 1 , 1 |
7 | 3 |
8 | - |
9 | 3 , 8 , 6 , 1 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 15/03/2023
G.8 |
60
|
G.7 |
216
|
G.6 |
7316
2508
9036
|
G.5 |
9432
|
G.4 |
77007
51519
79566
53033
86070
14520
60990
|
G.3 |
74935
44651
|
G.2 |
92186
|
G.1 |
26156
|
ĐB |
916741
|
Lô tô XSST 15/03/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | 8 , 7 |
1 | 6 , 6 , 9 |
2 | 0 |
3 | 6 , 2 , 3 , 5 |
4 | 1 |
5 | 1 , 6 |
6 | 0 , 6 |
7 | 0 |
8 | 6 |
9 | 0 |
28. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 08/03/2023
G.8 |
89
|
G.7 |
687
|
G.6 |
4059
0478
7228
|
G.5 |
8188
|
G.4 |
74527
10867
43170
79005
66974
50972
57308
|
G.3 |
84935
09304
|
G.2 |
80310
|
G.1 |
73595
|
ĐB |
286126
|
Lô tô XSST 08/03/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | 5 , 8 , 4 |
1 | 0 |
2 | 8 , 7 , 6 |
3 | 5 |
4 | - |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 8 , 0 , 4 , 2 |
8 | 9 , 7 , 8 |
9 | 5 |
27. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 01/03/2023
G.8 |
52
|
G.7 |
981
|
G.6 |
9093
9981
6668
|
G.5 |
7286
|
G.4 |
81004
29410
38497
64170
69639
60030
21370
|
G.3 |
22044
42794
|
G.2 |
69451
|
G.1 |
32468
|
ĐB |
169898
|
Lô tô XSST 01/03/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | 4 |
1 | 0 |
2 | - |
3 | 9 , 0 |
4 | 4 |
5 | 2 , 1 |
6 | 8 , 8 |
7 | 0 , 0 |
8 | 1 , 1 , 6 |
9 | 3 , 7 , 4 , 8 |
26. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 22/02/2023
G.8 |
39
|
G.7 |
513
|
G.6 |
8108
8183
0642
|
G.5 |
9743
|
G.4 |
31769
82518
08217
32496
00894
76023
83340
|
G.3 |
55263
81493
|
G.2 |
51928
|
G.1 |
95039
|
ĐB |
770121
|
Lô tô XSST 22/02/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | 8 |
1 | 3 , 8 , 7 |
2 | 3 , 8 , 1 |
3 | 9 , 9 |
4 | 2 , 3 , 0 |
5 | - |
6 | 9 , 3 |
7 | - |
8 | 3 |
9 | 6 , 4 , 3 |
25. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 15/02/2023
G.8 |
48
|
G.7 |
912
|
G.6 |
9983
0824
6815
|
G.5 |
6921
|
G.4 |
01735
87839
99104
32032
01676
47141
17675
|
G.3 |
72158
25375
|
G.2 |
47339
|
G.1 |
48089
|
ĐB |
511318
|
Lô tô XSST 15/02/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | 4 |
1 | 2 , 5 , 8 |
2 | 4 , 1 |
3 | 5 , 9 , 2 , 9 |
4 | 8 , 1 |
5 | 8 |
6 | - |
7 | 6 , 5 , 5 |
8 | 3 , 9 |
9 | - |
24. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 08/02/2023
G.8 |
54
|
G.7 |
842
|
G.6 |
8526
9321
6948
|
G.5 |
7512
|
G.4 |
79259
63986
83738
18635
11651
14934
06378
|
G.3 |
23123
65627
|
G.2 |
83000
|
G.1 |
88857
|
ĐB |
063393
|
Lô tô XSST 08/02/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | 0 |
1 | 2 |
2 | 6 , 1 , 3 , 7 |
3 | 8 , 5 , 4 |
4 | 2 , 8 |
5 | 4 , 9 , 1 , 7 |
6 | - |
7 | 8 |
8 | 6 |
9 | 3 |
23. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 01/02/2023
G.8 |
05
|
G.7 |
477
|
G.6 |
2697
9288
4085
|
G.5 |
0504
|
G.4 |
67369
58420
12603
23380
57167
72311
73567
|
G.3 |
79032
94805
|
G.2 |
62246
|
G.1 |
47194
|
ĐB |
595292
|
Lô tô XSST 01/02/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | 5 , 4 , 3 , 5 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 2 |
4 | 6 |
5 | - |
6 | 9 , 7 , 7 |
7 | 7 |
8 | 8 , 5 , 0 |
9 | 7 , 4 , 2 |
22. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 25/01/2023
G.8 |
74
|
G.7 |
739
|
G.6 |
3743
6840
4417
|
G.5 |
2772
|
G.4 |
84148
44889
97865
88594
90580
35179
59203
|
G.3 |
02128
74044
|
G.2 |
08556
|
G.1 |
34133
|
ĐB |
120705
|
Lô tô XSST 25/01/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | 3 , 5 |
1 | 7 |
2 | 8 |
3 | 9 , 3 |
4 | 3 , 0 , 8 , 4 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 4 , 2 , 9 |
8 | 9 , 0 |
9 | 4 |
21. Kết quả xổ số Sóc Trăng Ngày 18/01/2023
G.8 |
51
|
G.7 |
783
|
G.6 |
1676
9043
4465
|
G.5 |
9421
|
G.4 |
27150
67563
29511
44994
99874
48634
67910
|
G.3 |
04115
43628
|
G.2 |
80851
|
G.1 |
03394
|
ĐB |
003168
|
Lô tô XSST 18/01/2023
Đầu | Lô tô XSST |
0 | - |
1 | 1 , 0 , 5 |
2 | 1 , 8 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 1 , 0 , 1 |
6 | 5 , 3 , 8 |
7 | 6 , 4 |
8 | 3 |
9 | 4 , 4 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Sóc Trăng là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Sóc Trăng.
- Sổ kết quả đài Sóc Trăng là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Sóc Trăng từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay