Sổ Kết Quả Quảng Trị – Tổng Hợp Xổ Số Quảng Trị
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 23/03/2023
G.8 |
78
|
G.7 |
113
|
G.6 |
1581
6053
1710
|
G.5 |
3169
|
G.4 |
61866
15139
77276
82844
43978
22376
12617
|
G.3 |
00380
30307
|
G.2 |
62711
|
G.1 |
10996
|
ĐB |
554993
|
Lô tô XSQT 23/03/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | 7 |
1 | 3 , 0 , 7 , 1 |
2 | - |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 9 , 6 |
7 | 8 , 6 , 8 , 6 |
8 | 1 , 0 |
9 | 6 , 3 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 16/03/2023
G.8 |
22
|
G.7 |
934
|
G.6 |
7437
6622
3269
|
G.5 |
3984
|
G.4 |
62731
29739
26398
90404
70159
02216
06696
|
G.3 |
82399
93313
|
G.2 |
48140
|
G.1 |
46867
|
ĐB |
265537
|
Lô tô XSQT 16/03/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | 4 |
1 | 6 , 3 |
2 | 2 , 2 |
3 | 4 , 7 , 1 , 9 , 7 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 9 , 7 |
7 | - |
8 | 4 |
9 | 8 , 6 , 9 |
28. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 09/03/2023
G.8 |
34
|
G.7 |
529
|
G.6 |
4672
0685
3683
|
G.5 |
1785
|
G.4 |
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
|
G.3 |
39187
42500
|
G.2 |
63707
|
G.1 |
51629
|
ĐB |
773793
|
Lô tô XSQT 09/03/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | 3 , 0 , 7 |
1 | - |
2 | 9 , 1 , 9 , 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 7 |
6 | - |
7 | 2 |
8 | 5 , 3 , 5 , 5 , 8 , 7 |
9 | 3 |
27. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 02/03/2023
G.8 |
53
|
G.7 |
846
|
G.6 |
5166
5818
8484
|
G.5 |
9251
|
G.4 |
37003
12243
75694
23545
91350
29622
89598
|
G.3 |
44218
92932
|
G.2 |
49863
|
G.1 |
39467
|
ĐB |
480645
|
Lô tô XSQT 02/03/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | 3 |
1 | 8 , 8 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 6 , 3 , 5 , 5 |
5 | 3 , 1 , 0 |
6 | 6 , 3 , 7 |
7 | - |
8 | 4 |
9 | 4 , 8 |
26. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 23/02/2023
G.8 |
69
|
G.7 |
899
|
G.6 |
7957
8891
8451
|
G.5 |
9034
|
G.4 |
04093
94674
57418
42864
75035
01365
13762
|
G.3 |
36595
44206
|
G.2 |
80034
|
G.1 |
64951
|
ĐB |
036980
|
Lô tô XSQT 23/02/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | - |
3 | 4 , 5 , 4 |
4 | - |
5 | 7 , 1 , 1 |
6 | 9 , 4 , 5 , 2 |
7 | 4 |
8 | 0 |
9 | 9 , 1 , 3 , 5 |
25. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 16/02/2023
G.8 |
79
|
G.7 |
023
|
G.6 |
7891
9487
4823
|
G.5 |
9779
|
G.4 |
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
|
G.3 |
51665
03713
|
G.2 |
73742
|
G.1 |
54078
|
ĐB |
622887
|
Lô tô XSQT 16/02/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | - |
1 | 3 |
2 | 3 , 3 |
3 | 1 |
4 | 2 , 8 , 2 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 9 , 9 , 3 , 3 , 8 |
8 | 7 , 7 |
9 | 1 , 5 |
24. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 09/02/2023
G.8 |
47
|
G.7 |
244
|
G.6 |
6746
2243
0758
|
G.5 |
0118
|
G.4 |
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
|
G.3 |
81173
11699
|
G.2 |
75188
|
G.1 |
82524
|
ĐB |
446761
|
Lô tô XSQT 09/02/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | 1 , 2 , 0 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | - |
4 | 7 , 4 , 6 , 3 |
5 | 8 , 5 , 4 |
6 | 4 , 1 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 8 , 9 |
23. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 02/02/2023
G.8 |
76
|
G.7 |
230
|
G.6 |
8801
2314
0672
|
G.5 |
7594
|
G.4 |
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
|
G.3 |
89938
13305
|
G.2 |
19133
|
G.1 |
92667
|
ĐB |
706593
|
Lô tô XSQT 02/02/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | 1 , 5 |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 0 , 8 , 9 , 8 , 3 |
4 | 2 , 8 |
5 | - |
6 | 7 |
7 | 6 , 2 |
8 | 7 |
9 | 4 , 6 , 3 |
22. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 26/01/2023
G.8 |
57
|
G.7 |
986
|
G.6 |
9769
7681
3414
|
G.5 |
8618
|
G.4 |
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
|
G.3 |
25782
72049
|
G.2 |
87037
|
G.1 |
14572
|
ĐB |
791751
|
Lô tô XSQT 26/01/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | - |
1 | 4 , 8 |
2 | 4 |
3 | 0 , 7 |
4 | 9 |
5 | 7 , 5 , 1 |
6 | 9 , 6 , 4 |
7 | 7 , 2 |
8 | 6 , 1 , 9 , 2 |
9 | - |
21. Kết quả xổ số Quảng Trị Ngày 19/01/2023
G.8 |
39
|
G.7 |
370
|
G.6 |
1436
6233
8449
|
G.5 |
2424
|
G.4 |
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
|
G.3 |
43520
54656
|
G.2 |
26842
|
G.1 |
06888
|
ĐB |
349148
|
Lô tô XSQT 19/01/2023
Đầu | Lô tô XSQT |
0 | 0 , 2 |
1 | - |
2 | 4 , 1 , 5 , 0 |
3 | 9 , 6 , 3 , 5 , 1 |
4 | 9 , 2 , 8 |
5 | 6 |
6 | - |
7 | 0 |
8 | 2 , 8 |
9 | - |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Quảng Trị là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Quảng Trị.
- Sổ kết quả đài Quảng Trị là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Quảng Trị từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay