Sổ Kết Quả Miền Bắc – Tổng Hợp Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
30. Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 3 Ngày 03/10/2023
Mã |
11ZK
12ZK
13ZK
14ZK
15ZK
18ZK
2ZK
5ZK
|
ĐB |
34556
|
G.1 |
36657
|
G.2 |
57200
24205
|
G.3 |
36423
78163
58672
87355
94773
55715
|
G.4 |
1239
8305
0646
3939
|
G.5 |
5830
0800
2419
5057
3928
4018
|
G.6 |
773
025
899
|
G.7 |
32
47
56
53
|
Đầu | Lô tô |
0 | 00 , 05 , 05 , 00 |
1 | 15 , 19 , 18 |
2 | 23 , 28 , 25 |
3 | 39 , 39 , 30 , 32 |
4 | 46 , 47 |
5 | 56 , 57 , 55 , 57 , 56 , 53 |
6 | 63 |
7 | 72 , 73 , 73 |
8 | |
9 | 99 |
29. Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 2 Ngày 02/10/2023
Mã |
10ZL
11ZL
12ZL
20ZL
2ZL
3ZL
4ZL
7ZL
|
ĐB |
80973
|
G.1 |
56435
|
G.2 |
74027
76063
|
G.3 |
78709
89573
24399
09969
75199
84560
|
G.4 |
5054
8832
4262
5291
|
G.5 |
7274
7381
9109
3809
9002
4784
|
G.6 |
450
400
279
|
G.7 |
64
69
11
59
|
Đầu | Lô tô |
0 | 09 , 09 , 09 , 02 , 00 |
1 | 11 |
2 | 27 |
3 | 35 , 32 |
4 | |
5 | 54 , 50 , 59 |
6 | 63 , 69 , 60 , 62 , 64 , 69 |
7 | 73 , 73 , 74 , 79 |
8 | 81 , 84 |
9 | 99 , 99 , 91 |
28. Kết quả xổ số miền Bắc Chủ Nhật Ngày 01/10/2023
Mã |
14ZM
15ZM
16ZM
17ZM
18ZM
19ZM
5ZM
9ZM
|
ĐB |
07289
|
G.1 |
57908
|
G.2 |
18906
69144
|
G.3 |
51729
76652
54656
92756
68233
32508
|
G.4 |
0871
5315
5694
7563
|
G.5 |
0132
5407
0788
0333
0870
4833
|
G.6 |
359
623
838
|
G.7 |
03
74
25
87
|
Đầu | Lô tô |
0 | 08 , 06 , 08 , 07 , 03 |
1 | 15 |
2 | 29 , 23 , 25 |
3 | 33 , 32 , 33 , 33 , 38 |
4 | 44 |
5 | 52 , 56 , 56 , 59 |
6 | 63 |
7 | 71 , 70 , 74 |
8 | 89 , 88 , 87 |
9 | 94 |
27. Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 7 Ngày 30/09/2023
Mã |
13ZN
14ZN
1ZN
2ZN
5ZN
6ZN
|
ĐB |
19237
|
G.1 |
00802
|
G.2 |
69062
73744
|
G.3 |
28668
67174
14711
13617
46011
10279
|
G.4 |
6557
5429
6415
1454
|
G.5 |
4316
2144
6966
9860
8112
4610
|
G.6 |
104
844
320
|
G.7 |
79
71
38
53
|
Đầu | Lô tô |
0 | 02 , 04 |
1 | 11 , 17 , 11 , 15 , 16 , 12 , 10 |
2 | 29 , 20 |
3 | 37 , 38 |
4 | 44 , 44 , 44 |
5 | 57 , 54 , 53 |
6 | 62 , 68 , 66 , 60 |
7 | 74 , 79 , 79 , 71 |
8 | |
9 |
26. Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 6 Ngày 29/09/2023
Mã |
18ZP
1ZP
3ZP
4ZP
5ZP
6ZP
7ZP
9ZP
|
ĐB |
07044
|
G.1 |
88675
|
G.2 |
45097
40581
|
G.3 |
45021
76164
14457
24067
57789
44804
|
G.4 |
7218
1041
6089
3633
|
G.5 |
8752
2066
9926
1433
2605
2330
|
G.6 |
109
055
432
|
G.7 |
79
88
59
19
|
Đầu | Lô tô |
0 | 04 , 05 , 09 |
1 | 18 , 19 |
2 | 21 , 26 |
3 | 33 , 33 , 30 , 32 |
4 | 44 , 41 |
5 | 57 , 52 , 55 , 59 |
6 | 64 , 67 , 66 |
7 | 75 , 79 |
8 | 81 , 89 , 89 , 88 |
9 | 97 |
25. Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 5 Ngày 28/09/2023
Mã |
11ZQ
15ZQ
1ZQ
2ZQ
3ZQ
6ZQ
|
ĐB |
11698
|
G.1 |
77996
|
G.2 |
44386
48900
|
G.3 |
50556
02023
73169
91188
39404
88068
|
G.4 |
2092
6143
0736
5575
|
G.5 |
9078
8697
7078
5622
3662
5048
|
G.6 |
924
443
417
|
G.7 |
61
16
20
84
|
Đầu | Lô tô |
0 | 00 , 04 |
1 | 17 , 16 |
2 | 23 , 22 , 24 , 20 |
3 | 36 |
4 | 43 , 48 , 43 |
5 | 56 |
6 | 69 , 68 , 62 , 61 |
7 | 75 , 78 , 78 |
8 | 86 , 88 , 84 |
9 | 98 , 96 , 92 , 97 |
24. Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 4 Ngày 27/09/2023
Mã |
10ZR
13ZR
15ZR
1ZR
7ZR
9ZR
|
ĐB |
93447
|
G.1 |
71106
|
G.2 |
67705
00384
|
G.3 |
67673
22611
18030
35885
62710
86306
|
G.4 |
7621
1221
9671
5497
|
G.5 |
2608
8234
3524
0541
6323
6518
|
G.6 |
043
466
205
|
G.7 |
56
28
22
74
|
Đầu | Lô tô |
0 | 06 , 05 , 06 , 08 , 05 |
1 | 11 , 10 , 18 |
2 | 21 , 21 , 24 , 23 , 28 , 22 |
3 | 30 , 34 |
4 | 47 , 41 , 43 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 73 , 71 , 74 |
8 | 84 , 85 |
9 | 97 |
23. Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 3 Ngày 26/09/2023
Mã |
10ZS
12ZS
15ZS
4ZS
6ZS
9ZS
|
ĐB |
45236
|
G.1 |
33099
|
G.2 |
92248
85832
|
G.3 |
19963
86594
04650
57903
51103
34001
|
G.4 |
9605
8174
8695
3932
|
G.5 |
1100
9835
6748
3452
5816
9380
|
G.6 |
003
883
109
|
G.7 |
34
77
84
81
|
Đầu | Lô tô |
0 | 03 , 03 , 01 , 05 , 00 , 03 , 09 |
1 | 16 |
2 | |
3 | 36 , 32 , 32 , 35 , 34 |
4 | 48 , 48 |
5 | 50 , 52 |
6 | 63 |
7 | 74 , 77 |
8 | 80 , 83 , 84 , 81 |
9 | 99 , 94 , 95 |
22. Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 2 Ngày 25/09/2023
Mã |
11ZT
14ZT
2ZT
3ZT
6ZT
7ZT
|
ĐB |
68779
|
G.1 |
71548
|
G.2 |
82470
84221
|
G.3 |
03065
37527
36975
08761
59916
52871
|
G.4 |
9605
6005
9627
8751
|
G.5 |
2897
5156
0016
2707
3603
9705
|
G.6 |
665
493
022
|
G.7 |
83
14
68
77
|
Đầu | Lô tô |
0 | 05 , 05 , 07 , 03 , 05 |
1 | 16 , 16 , 14 |
2 | 21 , 27 , 27 , 22 |
3 | |
4 | 48 |
5 | 51 , 56 |
6 | 65 , 61 , 65 , 68 |
7 | 79 , 70 , 75 , 71 , 77 |
8 | 83 |
9 | 97 , 93 |
21. Kết quả xổ số miền Bắc Chủ Nhật Ngày 24/09/2023
Mã |
10ZU
12ZU
13ZU
6ZU
7ZU
9ZU
|
ĐB |
62778
|
G.1 |
20839
|
G.2 |
29228
65528
|
G.3 |
22314
73466
17819
70905
97087
67176
|
G.4 |
8299
1202
0788
8971
|
G.5 |
5759
0216
3733
2360
8984
1505
|
G.6 |
067
617
701
|
G.7 |
40
44
30
51
|
Đầu | Lô tô |
0 | 05 , 02 , 05 , 01 |
1 | 14 , 19 , 16 , 17 |
2 | 28 , 28 |
3 | 39 , 33 , 30 |
4 | 40 , 44 |
5 | 59 , 51 |
6 | 66 , 60 , 67 |
7 | 78 , 76 , 71 |
8 | 87 , 88 , 84 |
9 | 99 |
Sổ kết quả miền Bắc
- Sổ kết quả miền Bắc là bảng tra cứu danh sách kết quả xổ số miền Bắc và các đài theo thứ nhanh nhất của những ngày trước đó và cập nhật cực nhanh, ngay sau khi có KQXSMB từ trường quay.
- Nếu các bạn muốn tham khảo sổ kết quả miền Nam theo thứ mới về các tỉnh nào nằm trong có thể xem bảng dưới đây:
+ Sổ KQ miền Bắc thứ 2: do đài Thủ Đô Hà Nội mở thưởng
+ Sổ KQ miền Bắc thứ 3: do đài Quảng Ninh mở thưởng
+ Sổ KQ miền Bắc thứ 4: do đài Bắc Ninh mở thưởng
+ Sổ KQ miền Bắc thứ 5: do đài Thủ Đô Hà Nội mở thưởng
+ Sổ KQ miền Bắc thứ 6: do đài Hải Phòng mở thưởng
+ Sổ KQ miền Bắc thứ 7: do đài Nam Định mở thưởng
+ Sổ KQ miền Bắc chủ nhật: do đài Thái Bình mở thưởng
- Ngoài ra, bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay