Sổ Kết Quả Long An – Tổng Hợp Xổ Số Long An
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Long An Ngày 25/03/2023
G.8 |
18
|
G.7 |
287
|
G.6 |
2959
6301
2516
|
G.5 |
9628
|
G.4 |
25928
37014
54797
71201
52331
06556
50351
|
G.3 |
54703
74431
|
G.2 |
12509
|
G.1 |
13533
|
ĐB |
814707
|
Lô tô XSLA 25/03/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 1 , 1 , 3 , 9 , 7 |
1 | 8 , 6 , 4 |
2 | 8 , 8 |
3 | 1 , 1 , 3 |
4 | - |
5 | 9 , 6 , 1 |
6 | - |
7 | - |
8 | 7 |
9 | 7 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Long An Ngày 18/03/2023
G.8 |
37
|
G.7 |
223
|
G.6 |
7595
2862
4155
|
G.5 |
0062
|
G.4 |
75636
47586
94579
51624
30536
00797
10570
|
G.3 |
88756
39968
|
G.2 |
80135
|
G.1 |
05961
|
ĐB |
770175
|
Lô tô XSLA 18/03/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | - |
1 | - |
2 | 3 , 4 |
3 | 7 , 6 , 6 , 5 |
4 | - |
5 | 5 , 6 |
6 | 2 , 2 , 8 , 1 |
7 | 9 , 0 , 5 |
8 | 6 |
9 | 5 , 7 |
28. Kết quả xổ số Long An Ngày 11/03/2023
G.8 |
23
|
G.7 |
614
|
G.6 |
1486
3660
9902
|
G.5 |
1801
|
G.4 |
48189
58104
85438
00947
14362
81237
88386
|
G.3 |
94115
40933
|
G.2 |
64310
|
G.1 |
44104
|
ĐB |
804991
|
Lô tô XSLA 11/03/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 2 , 1 , 4 , 4 |
1 | 4 , 5 , 0 |
2 | 3 |
3 | 8 , 7 , 3 |
4 | 7 |
5 | - |
6 | 0 , 2 |
7 | - |
8 | 6 , 9 , 6 |
9 | 1 |
27. Kết quả xổ số Long An Ngày 04/03/2023
G.8 |
91
|
G.7 |
861
|
G.6 |
6827
5471
6714
|
G.5 |
5519
|
G.4 |
95336
68702
62198
75783
98806
64172
97842
|
G.3 |
43109
37762
|
G.2 |
35701
|
G.1 |
77724
|
ĐB |
105598
|
Lô tô XSLA 04/03/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 2 , 6 , 9 , 1 |
1 | 4 , 9 |
2 | 7 , 4 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | - |
6 | 1 , 2 |
7 | 1 , 2 |
8 | 3 |
9 | 1 , 8 , 8 |
26. Kết quả xổ số Long An Ngày 25/02/2023
G.8 |
86
|
G.7 |
689
|
G.6 |
3715
4975
3519
|
G.5 |
8482
|
G.4 |
50683
30460
14869
21711
23214
61485
82463
|
G.3 |
84516
13315
|
G.2 |
08372
|
G.1 |
95974
|
ĐB |
964522
|
Lô tô XSLA 25/02/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | - |
1 | 5 , 9 , 1 , 4 , 6 , 5 |
2 | 2 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 0 , 9 , 3 |
7 | 5 , 2 , 4 |
8 | 6 , 9 , 2 , 3 , 5 |
9 | - |
25. Kết quả xổ số Long An Ngày 18/02/2023
G.8 |
91
|
G.7 |
186
|
G.6 |
3730
4502
6880
|
G.5 |
7915
|
G.4 |
63078
20418
01281
53391
93006
18844
78429
|
G.3 |
11018
92688
|
G.2 |
25465
|
G.1 |
71594
|
ĐB |
352100
|
Lô tô XSLA 18/02/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 2 , 6 , 0 |
1 | 5 , 8 , 8 |
2 | 9 |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | - |
6 | 5 |
7 | 8 |
8 | 6 , 0 , 1 , 8 |
9 | 1 , 1 , 4 |
24. Kết quả xổ số Long An Ngày 11/02/2023
G.8 |
36
|
G.7 |
956
|
G.6 |
7448
7826
2274
|
G.5 |
7453
|
G.4 |
84657
91359
98055
59558
53472
95496
36971
|
G.3 |
83632
33729
|
G.2 |
55455
|
G.1 |
75505
|
ĐB |
845326
|
Lô tô XSLA 11/02/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 5 |
1 | - |
2 | 6 , 9 , 6 |
3 | 6 , 2 |
4 | 8 |
5 | 6 , 3 , 7 , 9 , 5 , 8 , 5 |
6 | - |
7 | 4 , 2 , 1 |
8 | - |
9 | 6 |
23. Kết quả xổ số Long An Ngày 04/02/2023
G.8 |
78
|
G.7 |
804
|
G.6 |
2059
6967
7063
|
G.5 |
5312
|
G.4 |
86343
63484
71488
51956
26337
24923
68153
|
G.3 |
06113
74835
|
G.2 |
24521
|
G.1 |
91993
|
ĐB |
206576
|
Lô tô XSLA 04/02/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 4 |
1 | 2 , 3 |
2 | 3 , 1 |
3 | 7 , 5 |
4 | 3 |
5 | 9 , 6 , 3 |
6 | 7 , 3 |
7 | 8 , 6 |
8 | 4 , 8 |
9 | 3 |
22. Kết quả xổ số Long An Ngày 28/01/2023
G.8 |
27
|
G.7 |
498
|
G.6 |
9278
0676
8783
|
G.5 |
3431
|
G.4 |
60574
74635
57371
66842
21301
55404
68561
|
G.3 |
24847
26641
|
G.2 |
23264
|
G.1 |
88267
|
ĐB |
750488
|
Lô tô XSLA 28/01/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 1 , 4 |
1 | - |
2 | 7 |
3 | 1 , 5 |
4 | 2 , 7 , 1 |
5 | - |
6 | 1 , 4 , 7 |
7 | 8 , 6 , 4 , 1 |
8 | 3 , 8 |
9 | 8 |
21. Kết quả xổ số Long An Ngày 21/01/2023
G.8 |
61
|
G.7 |
341
|
G.6 |
7059
0715
6468
|
G.5 |
5238
|
G.4 |
55581
24011
56397
83064
23817
61275
30963
|
G.3 |
53850
76587
|
G.2 |
56610
|
G.1 |
76599
|
ĐB |
208093
|
Lô tô XSLA 21/01/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | - |
1 | 5 , 1 , 7 , 0 |
2 | - |
3 | 8 |
4 | 1 |
5 | 9 , 0 |
6 | 1 , 8 , 4 , 3 |
7 | 5 |
8 | 1 , 7 |
9 | 7 , 9 , 3 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Long An là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Long An.
- Sổ kết quả đài Long An là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Long An từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay