Sổ Kết Quả Long An – Tổng Hợp Xổ Số Long An
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Long An Ngày 30/09/2023
G.8 |
96
|
G.7 |
714
|
G.6 |
5344
0023
0226
|
G.5 |
2760
|
G.4 |
74944
82355
57870
10950
32474
65596
41049
|
G.3 |
43426
93521
|
G.2 |
94657
|
G.1 |
94077
|
ĐB |
115078
|
Lô tô XSLA 30/09/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | - |
1 | 4 |
2 | 3 , 6 , 6 , 1 |
3 | - |
4 | 4 , 4 , 9 |
5 | 5 , 0 , 7 |
6 | 0 |
7 | 0 , 4 , 7 , 8 |
8 | - |
9 | 6 , 6 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Long An Ngày 23/09/2023
G.8 |
67
|
G.7 |
091
|
G.6 |
8029
0092
8207
|
G.5 |
9140
|
G.4 |
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
|
G.3 |
53900
51290
|
G.2 |
36435
|
G.1 |
74190
|
ĐB |
133524
|
Lô tô XSLA 23/09/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 7 , 0 |
1 | 0 , 4 |
2 | 9 , 9 , 4 |
3 | 9 , 5 |
4 | 0 |
5 | - |
6 | 7 |
7 | 0 , 7 |
8 | - |
9 | 1 , 2 , 2 , 0 , 0 |
28. Kết quả xổ số Long An Ngày 16/09/2023
G.8 |
59
|
G.7 |
197
|
G.6 |
8706
8059
3392
|
G.5 |
7364
|
G.4 |
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
|
G.3 |
23240
43402
|
G.2 |
85380
|
G.1 |
63514
|
ĐB |
097778
|
Lô tô XSLA 16/09/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 6 , 2 |
1 | 4 |
2 | - |
3 | - |
4 | 2 , 9 , 0 |
5 | 9 , 9 , 2 |
6 | 4 , 8 , 2 |
7 | 8 , 8 |
8 | 0 |
9 | 7 , 2 , 9 |
27. Kết quả xổ số Long An Ngày 09/09/2023
G.8 |
92
|
G.7 |
709
|
G.6 |
6012
0951
5435
|
G.5 |
0264
|
G.4 |
67990
40423
24012
00834
95898
62134
61155
|
G.3 |
68924
45708
|
G.2 |
84072
|
G.1 |
99061
|
ĐB |
503039
|
Lô tô XSLA 09/09/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 9 , 8 |
1 | 2 , 2 |
2 | 3 , 4 |
3 | 5 , 4 , 4 , 9 |
4 | - |
5 | 1 , 5 |
6 | 4 , 1 |
7 | 2 |
8 | - |
9 | 2 , 0 , 8 |
26. Kết quả xổ số Long An Ngày 02/09/2023
G.8 |
65
|
G.7 |
509
|
G.6 |
3228
2433
8504
|
G.5 |
5424
|
G.4 |
32786
70544
10133
02803
55762
41640
49216
|
G.3 |
86865
53067
|
G.2 |
18056
|
G.1 |
09175
|
ĐB |
475373
|
Lô tô XSLA 02/09/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 9 , 4 , 3 |
1 | 6 |
2 | 8 , 4 |
3 | 3 , 3 |
4 | 4 , 0 |
5 | 6 |
6 | 5 , 2 , 5 , 7 |
7 | 5 , 3 |
8 | 6 |
9 | - |
25. Kết quả xổ số Long An Ngày 26/08/2023
G.8 |
35
|
G.7 |
148
|
G.6 |
7824
6742
9438
|
G.5 |
1882
|
G.4 |
82475
14337
48301
91289
71336
30697
09440
|
G.3 |
38690
19797
|
G.2 |
86711
|
G.1 |
41218
|
ĐB |
350919
|
Lô tô XSLA 26/08/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 1 |
1 | 1 , 8 , 9 |
2 | 4 |
3 | 5 , 8 , 7 , 6 |
4 | 8 , 2 , 0 |
5 | - |
6 | - |
7 | 5 |
8 | 2 , 9 |
9 | 7 , 0 , 7 |
24. Kết quả xổ số Long An Ngày 19/08/2023
G.8 |
36
|
G.7 |
653
|
G.6 |
3983
0337
0115
|
G.5 |
0793
|
G.4 |
53096
62969
24374
34419
47071
84271
56256
|
G.3 |
58660
59850
|
G.2 |
80088
|
G.1 |
15721
|
ĐB |
592584
|
Lô tô XSLA 19/08/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | - |
1 | 5 , 9 |
2 | 1 |
3 | 6 , 7 |
4 | - |
5 | 3 , 6 , 0 |
6 | 9 , 0 |
7 | 4 , 1 , 1 |
8 | 3 , 8 , 4 |
9 | 3 , 6 |
23. Kết quả xổ số Long An Ngày 12/08/2023
G.8 |
31
|
G.7 |
886
|
G.6 |
6085
9532
7258
|
G.5 |
5443
|
G.4 |
60218
35068
30567
36293
05387
84254
14857
|
G.3 |
37081
79336
|
G.2 |
27563
|
G.1 |
63859
|
ĐB |
155521
|
Lô tô XSLA 12/08/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | - |
1 | 8 |
2 | 1 |
3 | 1 , 2 , 6 |
4 | 3 |
5 | 8 , 4 , 7 , 9 |
6 | 8 , 7 , 3 |
7 | - |
8 | 6 , 5 , 7 , 1 |
9 | 3 |
22. Kết quả xổ số Long An Ngày 05/08/2023
G.8 |
92
|
G.7 |
070
|
G.6 |
6396
0366
8617
|
G.5 |
9503
|
G.4 |
74487
76407
41675
68015
76412
72804
62491
|
G.3 |
03047
99650
|
G.2 |
93973
|
G.1 |
26488
|
ĐB |
852750
|
Lô tô XSLA 05/08/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 3 , 7 , 4 |
1 | 7 , 5 , 2 |
2 | - |
3 | - |
4 | 7 |
5 | 0 , 0 |
6 | 6 |
7 | 0 , 5 , 3 |
8 | 7 , 8 |
9 | 2 , 6 , 1 |
21. Kết quả xổ số Long An Ngày 29/07/2023
G.8 |
90
|
G.7 |
744
|
G.6 |
4854
5387
9358
|
G.5 |
2576
|
G.4 |
24994
07360
84444
02416
67125
70543
49200
|
G.3 |
42416
08762
|
G.2 |
30805
|
G.1 |
38743
|
ĐB |
752143
|
Lô tô XSLA 29/07/2023
Đầu | Lô tô XSLA |
0 | 0 , 5 |
1 | 6 , 6 |
2 | 5 |
3 | - |
4 | 4 , 4 , 3 , 3 , 3 |
5 | 4 , 8 |
6 | 0 , 2 |
7 | 6 |
8 | 7 |
9 | 0 , 4 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Long An là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Long An.
- Sổ kết quả đài Long An là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Long An từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay