Sổ Kết Quả Kiên Giang – Tổng Hợp Xổ Số Kiên Giang
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 19/03/2023
G.8 |
45
|
G.7 |
241
|
G.6 |
8124
9896
0744
|
G.5 |
4256
|
G.4 |
63664
32385
72920
76027
03979
50073
87653
|
G.3 |
92309
51991
|
G.2 |
72489
|
G.1 |
29997
|
ĐB |
260971
|
Lô tô XSKG 19/03/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 9 |
1 | - |
2 | 4 , 0 , 7 |
3 | - |
4 | 5 , 1 , 4 |
5 | 6 , 3 |
6 | 4 |
7 | 9 , 3 , 1 |
8 | 5 , 9 |
9 | 6 , 1 , 7 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 12/03/2023
G.8 |
33
|
G.7 |
393
|
G.6 |
2964
4111
0424
|
G.5 |
8667
|
G.4 |
96296
51442
23521
81910
38096
85604
41864
|
G.3 |
14943
26772
|
G.2 |
71971
|
G.1 |
17501
|
ĐB |
901288
|
Lô tô XSKG 12/03/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 4 , 1 |
1 | 1 , 0 |
2 | 4 , 1 |
3 | 3 |
4 | 2 , 3 |
5 | - |
6 | 4 , 7 , 4 |
7 | 2 , 1 |
8 | 8 |
9 | 3 , 6 , 6 |
28. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 05/03/2023
G.8 |
66
|
G.7 |
544
|
G.6 |
0001
5447
8261
|
G.5 |
0697
|
G.4 |
20268
57176
24504
99857
07674
24637
57249
|
G.3 |
41019
67480
|
G.2 |
38251
|
G.1 |
86383
|
ĐB |
880768
|
Lô tô XSKG 05/03/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 1 , 4 |
1 | 9 |
2 | - |
3 | 7 |
4 | 4 , 7 , 9 |
5 | 7 , 1 |
6 | 6 , 1 , 8 , 8 |
7 | 6 , 4 |
8 | 0 , 3 |
9 | 7 |
27. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 26/02/2023
G.8 |
81
|
G.7 |
047
|
G.6 |
8002
5204
9685
|
G.5 |
2865
|
G.4 |
17962
80888
06975
25512
48774
72827
79355
|
G.3 |
14756
55845
|
G.2 |
95572
|
G.1 |
30593
|
ĐB |
069045
|
Lô tô XSKG 26/02/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 2 , 4 |
1 | 2 |
2 | 7 |
3 | - |
4 | 7 , 5 , 5 |
5 | 5 , 6 |
6 | 5 , 2 |
7 | 5 , 4 , 2 |
8 | 1 , 5 , 8 |
9 | 3 |
26. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 19/02/2023
G.8 |
46
|
G.7 |
037
|
G.6 |
3094
3615
5892
|
G.5 |
7306
|
G.4 |
84260
43182
24510
22499
57093
64174
99041
|
G.3 |
36413
62049
|
G.2 |
04058
|
G.1 |
14781
|
ĐB |
006475
|
Lô tô XSKG 19/02/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 6 |
1 | 5 , 0 , 3 |
2 | - |
3 | 7 |
4 | 6 , 1 , 9 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 4 , 5 |
8 | 2 , 1 |
9 | 4 , 2 , 9 , 3 |
25. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 12/02/2023
G.8 |
55
|
G.7 |
027
|
G.6 |
5404
3692
7555
|
G.5 |
7224
|
G.4 |
51511
04796
97131
29499
45822
22988
29249
|
G.3 |
05256
78361
|
G.2 |
61347
|
G.1 |
52770
|
ĐB |
038474
|
Lô tô XSKG 12/02/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 7 , 4 , 2 |
3 | 1 |
4 | 9 , 7 |
5 | 5 , 5 , 6 |
6 | 1 |
7 | 0 , 4 |
8 | 8 |
9 | 2 , 6 , 9 |
24. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 05/02/2023
G.8 |
56
|
G.7 |
448
|
G.6 |
5031
5368
4825
|
G.5 |
1098
|
G.4 |
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
|
G.3 |
33180
16851
|
G.2 |
93223
|
G.1 |
66692
|
ĐB |
654868
|
Lô tô XSKG 05/02/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 8 |
1 | - |
2 | 5 , 8 , 4 , 3 |
3 | 1 , 4 |
4 | 8 , 4 |
5 | 6 , 1 |
6 | 8 , 8 |
7 | 3 , 3 |
8 | 0 |
9 | 8 , 2 |
23. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 29/01/2023
G.8 |
64
|
G.7 |
749
|
G.6 |
8018
7231
1820
|
G.5 |
8530
|
G.4 |
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
|
G.3 |
63836
12901
|
G.2 |
93357
|
G.1 |
36163
|
ĐB |
201243
|
Lô tô XSKG 29/01/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 1 |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 1 , 0 , 6 |
4 | 9 , 3 |
5 | 1 , 7 |
6 | 4 , 0 , 1 , 3 |
7 | 3 , 8 , 1 |
8 | 3 |
9 | - |
22. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 22/01/2023
G.8 |
99
|
G.7 |
356
|
G.6 |
4812
0948
7517
|
G.5 |
0290
|
G.4 |
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
|
G.3 |
10586
05172
|
G.2 |
18434
|
G.1 |
74636
|
ĐB |
332403
|
Lô tô XSKG 22/01/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 3 |
1 | 2 , 7 |
2 | - |
3 | 9 , 0 , 4 , 6 |
4 | 8 , 3 |
5 | 6 |
6 | - |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 | 9 , 0 , 8 , 4 , 2 , 2 |
21. Kết quả xổ số Kiên Giang Ngày 15/01/2023
G.8 |
80
|
G.7 |
482
|
G.6 |
1746
0466
5869
|
G.5 |
1904
|
G.4 |
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
|
G.3 |
38086
87725
|
G.2 |
52814
|
G.1 |
27423
|
ĐB |
515546
|
Lô tô XSKG 15/01/2023
Đầu | Lô tô XSKG |
0 | 4 |
1 | 4 |
2 | 5 , 3 |
3 | 2 , 2 |
4 | 6 , 5 , 6 |
5 | 4 |
6 | 6 , 9 , 4 |
7 | 6 |
8 | 0 , 2 , 8 , 6 |
9 | - |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Kiên Giang là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Kiên Giang.
- Sổ kết quả đài Kiên Giang là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Kiên Giang từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay