Sổ Kết Quả Huế – Tổng Hợp Xổ Số Huế
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Huế Ngày 20/03/2023
G.8 |
27
|
G.7 |
456
|
G.6 |
4483
3957
8572
|
G.5 |
7212
|
G.4 |
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
|
G.3 |
21271
33355
|
G.2 |
83191
|
G.1 |
72324
|
ĐB |
686797
|
Lô tô XSTTH 20/03/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | 3 , 2 |
1 | 2 |
2 | 7 , 4 |
3 | - |
4 | 8 |
5 | 6 , 7 , 1 , 5 |
6 | 3 |
7 | 2 , 6 , 1 |
8 | 3 |
9 | 8 , 1 , 7 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Huế Ngày 19/03/2023
G.8 |
88
|
G.7 |
412
|
G.6 |
8978
4183
3903
|
G.5 |
4438
|
G.4 |
92121
96313
63999
10536
41626
87992
46102
|
G.3 |
42835
31200
|
G.2 |
82928
|
G.1 |
13533
|
ĐB |
349293
|
Lô tô XSTTH 19/03/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | 3 , 2 , 0 |
1 | 2 , 3 |
2 | 1 , 6 , 8 |
3 | 8 , 6 , 5 , 3 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 8 |
8 | 8 , 3 |
9 | 9 , 2 , 3 |
28. Kết quả xổ số Huế Ngày 13/03/2023
G.8 |
34
|
G.7 |
301
|
G.6 |
2172
9761
4105
|
G.5 |
8080
|
G.4 |
41186
05888
61188
26422
90328
94794
52522
|
G.3 |
58084
52179
|
G.2 |
41830
|
G.1 |
05740
|
ĐB |
362245
|
Lô tô XSTTH 13/03/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | 1 , 5 |
1 | - |
2 | 2 , 8 , 2 |
3 | 4 , 0 |
4 | 0 , 5 |
5 | - |
6 | 1 |
7 | 2 , 9 |
8 | 0 , 6 , 8 , 8 , 4 |
9 | 4 |
27. Kết quả xổ số Huế Ngày 12/03/2023
G.8 |
70
|
G.7 |
460
|
G.6 |
7751
0213
4297
|
G.5 |
4766
|
G.4 |
15903
30294
55539
60278
32057
86259
88848
|
G.3 |
24274
50964
|
G.2 |
22481
|
G.1 |
88713
|
ĐB |
988631
|
Lô tô XSTTH 12/03/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | 3 |
1 | 3 , 3 |
2 | - |
3 | 9 , 1 |
4 | 8 |
5 | 1 , 7 , 9 |
6 | 0 , 6 , 4 |
7 | 0 , 8 , 4 |
8 | 1 |
9 | 7 , 4 |
26. Kết quả xổ số Huế Ngày 06/03/2023
G.8 |
73
|
G.7 |
817
|
G.6 |
8645
9055
2785
|
G.5 |
3319
|
G.4 |
26586
78590
42141
50196
45816
84434
30294
|
G.3 |
29085
34597
|
G.2 |
30796
|
G.1 |
18067
|
ĐB |
191362
|
Lô tô XSTTH 06/03/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | - |
1 | 7 , 9 , 6 |
2 | - |
3 | 4 |
4 | 5 , 1 |
5 | 5 |
6 | 7 , 2 |
7 | 3 |
8 | 5 , 6 , 5 |
9 | 0 , 6 , 4 , 7 , 6 |
25. Kết quả xổ số Huế Ngày 05/03/2023
G.8 |
66
|
G.7 |
490
|
G.6 |
9492
5383
1712
|
G.5 |
1204
|
G.4 |
24497
10481
19428
51485
53784
51104
62543
|
G.3 |
03915
47704
|
G.2 |
15593
|
G.1 |
06167
|
ĐB |
970562
|
Lô tô XSTTH 05/03/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | 4 , 4 , 4 |
1 | 2 , 5 |
2 | 8 |
3 | - |
4 | 3 |
5 | - |
6 | 6 , 7 , 2 |
7 | - |
8 | 3 , 1 , 5 , 4 |
9 | 0 , 2 , 7 , 3 |
24. Kết quả xổ số Huế Ngày 27/02/2023
G.8 |
45
|
G.7 |
896
|
G.6 |
2753
2918
8410
|
G.5 |
0121
|
G.4 |
68091
33965
80525
71205
14195
40280
84958
|
G.3 |
58786
69966
|
G.2 |
89027
|
G.1 |
29560
|
ĐB |
982419
|
Lô tô XSTTH 27/02/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | 5 |
1 | 8 , 0 , 9 |
2 | 1 , 5 , 7 |
3 | - |
4 | 5 |
5 | 3 , 8 |
6 | 5 , 6 , 0 |
7 | - |
8 | 0 , 6 |
9 | 6 , 1 , 5 |
23. Kết quả xổ số Huế Ngày 26/02/2023
G.8 |
80
|
G.7 |
306
|
G.6 |
8734
1927
2743
|
G.5 |
2980
|
G.4 |
88307
21171
67084
53626
65326
15480
89997
|
G.3 |
97169
58007
|
G.2 |
48592
|
G.1 |
73327
|
ĐB |
051810
|
Lô tô XSTTH 26/02/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | 6 , 7 , 7 |
1 | 0 |
2 | 7 , 6 , 6 , 7 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | - |
6 | 9 |
7 | 1 |
8 | 0 , 0 , 4 , 0 |
9 | 7 , 2 |
22. Kết quả xổ số Huế Ngày 20/02/2023
G.8 |
58
|
G.7 |
661
|
G.6 |
7671
0546
5209
|
G.5 |
3985
|
G.4 |
14378
52072
45974
65881
66739
82820
82801
|
G.3 |
78634
09734
|
G.2 |
29690
|
G.1 |
21273
|
ĐB |
815920
|
Lô tô XSTTH 20/02/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | 9 , 1 |
1 | - |
2 | 0 , 0 |
3 | 9 , 4 , 4 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 1 , 8 , 2 , 4 , 3 |
8 | 5 , 1 |
9 | 0 |
21. Kết quả xổ số Huế Ngày 19/02/2023
G.8 |
46
|
G.7 |
281
|
G.6 |
6844
1460
9247
|
G.5 |
9094
|
G.4 |
23062
07771
62402
62818
37025
59843
13761
|
G.3 |
44665
28620
|
G.2 |
24438
|
G.1 |
37929
|
ĐB |
979078
|
Lô tô XSTTH 19/02/2023
Đầu | Lô tô XSTTH |
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 5 , 0 , 9 |
3 | 8 |
4 | 6 , 4 , 7 , 3 |
5 | - |
6 | 0 , 2 , 1 , 5 |
7 | 1 , 8 |
8 | 1 |
9 | 4 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Huế là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Huế.
- Sổ kết quả đài Huế là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Huế từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay