Sổ Kết Quả Gia Lai – Tổng Hợp Xổ Số Gia Lai
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 24/03/2023
G.8 |
47
|
G.7 |
347
|
G.6 |
8268
3843
5789
|
G.5 |
4169
|
G.4 |
15714
53660
45652
41098
56239
77019
80532
|
G.3 |
83570
73422
|
G.2 |
47055
|
G.1 |
16417
|
ĐB |
821480
|
Lô tô XSGL 24/03/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | - |
1 | 4 , 9 , 7 |
2 | 2 |
3 | 9 , 2 |
4 | 7 , 7 , 3 |
5 | 2 , 5 |
6 | 8 , 9 , 0 |
7 | 0 |
8 | 9 , 0 |
9 | 8 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 17/03/2023
G.8 |
96
|
G.7 |
141
|
G.6 |
5704
5157
7397
|
G.5 |
7683
|
G.4 |
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
|
G.3 |
45731
92914
|
G.2 |
03148
|
G.1 |
13562
|
ĐB |
641347
|
Lô tô XSGL 17/03/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 4 |
1 | 4 |
2 | 3 , 5 |
3 | 9 , 1 |
4 | 1 , 0 , 1 , 8 , 7 |
5 | 7 |
6 | 2 , 1 , 2 |
7 | - |
8 | 3 |
9 | 6 , 7 |
28. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 10/03/2023
G.8 |
17
|
G.7 |
130
|
G.6 |
0537
9445
7564
|
G.5 |
5950
|
G.4 |
83782
28321
04488
18292
92912
19378
74380
|
G.3 |
12471
48888
|
G.2 |
21246
|
G.1 |
56272
|
ĐB |
368782
|
Lô tô XSGL 10/03/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | - |
1 | 7 , 2 |
2 | 1 |
3 | 0 , 7 |
4 | 5 , 6 |
5 | 0 |
6 | 4 |
7 | 8 , 1 , 2 |
8 | 2 , 8 , 0 , 8 , 2 |
9 | 2 |
27. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 03/03/2023
G.8 |
11
|
G.7 |
885
|
G.6 |
8080
0239
6687
|
G.5 |
5839
|
G.4 |
89810
20304
59862
59368
23641
19110
81777
|
G.3 |
28241
51526
|
G.2 |
29637
|
G.1 |
59461
|
ĐB |
505263
|
Lô tô XSGL 03/03/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 4 |
1 | 1 , 0 , 0 |
2 | 6 |
3 | 9 , 9 , 7 |
4 | 1 , 1 |
5 | - |
6 | 2 , 8 , 1 , 3 |
7 | 7 |
8 | 5 , 0 , 7 |
9 | - |
26. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 24/02/2023
G.8 |
95
|
G.7 |
277
|
G.6 |
7638
8687
6236
|
G.5 |
6553
|
G.4 |
83464
94804
47537
49792
38081
02584
36483
|
G.3 |
02467
43794
|
G.2 |
39751
|
G.1 |
53427
|
ĐB |
113627
|
Lô tô XSGL 24/02/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 4 |
1 | - |
2 | 7 , 7 |
3 | 8 , 6 , 7 |
4 | - |
5 | 3 , 1 |
6 | 4 , 7 |
7 | 7 |
8 | 7 , 1 , 4 , 3 |
9 | 5 , 2 , 4 |
25. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 17/02/2023
G.8 |
01
|
G.7 |
820
|
G.6 |
0387
5539
8576
|
G.5 |
4699
|
G.4 |
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
|
G.3 |
67693
33569
|
G.2 |
10781
|
G.1 |
73647
|
ĐB |
877614
|
Lô tô XSGL 17/02/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 1 , 2 |
1 | 9 , 2 , 4 |
2 | 0 |
3 | 9 |
4 | 9 , 7 |
5 | - |
6 | 9 |
7 | 6 |
8 | 7 , 2 , 1 |
9 | 9 , 0 , 7 , 3 |
24. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 10/02/2023
G.8 |
97
|
G.7 |
341
|
G.6 |
7486
4822
7938
|
G.5 |
4223
|
G.4 |
83622
20352
40548
19575
88842
82605
45301
|
G.3 |
68566
40997
|
G.2 |
71528
|
G.1 |
86272
|
ĐB |
487558
|
Lô tô XSGL 10/02/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 5 , 1 |
1 | - |
2 | 2 , 3 , 2 , 8 |
3 | 8 |
4 | 1 , 8 , 2 |
5 | 2 , 8 |
6 | 6 |
7 | 5 , 2 |
8 | 6 |
9 | 7 , 7 |
23. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 03/02/2023
G.8 |
98
|
G.7 |
306
|
G.6 |
0398
2973
3320
|
G.5 |
6422
|
G.4 |
03018
45559
89944
04408
62599
28355
95612
|
G.3 |
73592
58060
|
G.2 |
48471
|
G.1 |
67048
|
ĐB |
688354
|
Lô tô XSGL 03/02/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 6 , 8 |
1 | 8 , 2 |
2 | 0 , 2 |
3 | - |
4 | 4 , 8 |
5 | 9 , 5 , 4 |
6 | 0 |
7 | 3 , 1 |
8 | - |
9 | 8 , 8 , 9 , 2 |
22. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 27/01/2023
G.8 |
59
|
G.7 |
384
|
G.6 |
9339
6578
6401
|
G.5 |
7031
|
G.4 |
83547
26485
93235
10409
79785
98547
04207
|
G.3 |
95526
04132
|
G.2 |
34677
|
G.1 |
77497
|
ĐB |
555221
|
Lô tô XSGL 27/01/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 1 , 9 , 7 |
1 | - |
2 | 6 , 1 |
3 | 9 , 1 , 5 , 2 |
4 | 7 , 7 |
5 | 9 |
6 | - |
7 | 8 , 7 |
8 | 4 , 5 , 5 |
9 | 7 |
21. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 20/01/2023
G.8 |
60
|
G.7 |
026
|
G.6 |
2862
1890
6684
|
G.5 |
4871
|
G.4 |
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
|
G.3 |
76266
59203
|
G.2 |
74567
|
G.1 |
81910
|
ĐB |
198646
|
Lô tô XSGL 20/01/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 3 |
1 | 9 , 0 |
2 | 6 , 2 , 1 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | 0 |
6 | 0 , 2 , 6 , 7 |
7 | 1 , 1 |
8 | 4 |
9 | 0 , 3 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Gia Lai là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Gia Lai.
- Sổ kết quả đài Gia Lai là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Gia Lai từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay