Sổ Kết Quả Gia Lai – Tổng Hợp Kết Quả Đài Gia Lai
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 19/02/2021
G.8 |
39
|
G.7 |
706
|
G.6 |
8398
6463
2419
|
G.5 |
7403
|
G.4 |
84235
49275
19077
09761
61191
59244
02495
|
G.3 |
65899
64499
|
G.2 |
54070
|
G.1 |
18048
|
ĐB |
326563
|
Lô tô XSGL 19/02/2021
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 6 , 3 |
1 | 9 |
2 | - |
3 | 9 , 5 |
4 | 4 , 8 |
5 | - |
6 | 3 , 1 , 3 |
7 | 5 , 7 , 0 |
8 | - |
9 | 8 , 1 , 5 , 9 , 9 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 12/02/2021
G.8 |
31
|
G.7 |
178
|
G.6 |
6479
6879
1566
|
G.5 |
7528
|
G.4 |
69100
55605
11912
18946
22830
66363
71999
|
G.3 |
19280
15178
|
G.2 |
30188
|
G.1 |
53028
|
ĐB |
971703
|
Lô tô XSGL 12/02/2021
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 0 , 5 , 3 |
1 | 2 |
2 | 8 , 8 |
3 | 1 , 0 |
4 | 6 |
5 | - |
6 | 6 , 3 |
7 | 8 , 9 , 9 , 8 |
8 | 0 , 8 |
9 | 9 |
28. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 05/02/2021
G.8 |
17
|
G.7 |
796
|
G.6 |
5515
4879
8827
|
G.5 |
0601
|
G.4 |
10236
17223
73930
44749
21391
02784
29325
|
G.3 |
43369
66213
|
G.2 |
46969
|
G.1 |
19214
|
ĐB |
737196
|
Lô tô XSGL 05/02/2021
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 1 |
1 | 7 , 5 , 3 , 4 |
2 | 7 , 3 , 5 |
3 | 6 , 0 |
4 | 9 |
5 | - |
6 | 9 , 9 |
7 | 9 |
8 | 4 |
9 | 6 , 1 , 6 |
27. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 29/01/2021
G.8 |
70
|
G.7 |
215
|
G.6 |
0644
7942
6992
|
G.5 |
7624
|
G.4 |
04659
20954
59673
29679
95636
81773
00689
|
G.3 |
38679
18485
|
G.2 |
43590
|
G.1 |
47619
|
ĐB |
849780
|
Lô tô XSGL 29/01/2021
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | - |
1 | 5 , 9 |
2 | 4 |
3 | 6 |
4 | 4 , 2 |
5 | 9 , 4 |
6 | - |
7 | 0 , 3 , 9 , 3 , 9 |
8 | 9 , 5 , 0 |
9 | 2 , 0 |
26. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 22/01/2021
G.8 |
80
|
G.7 |
958
|
G.6 |
4811
8520
8921
|
G.5 |
9019
|
G.4 |
28586
91065
94814
05665
80168
42676
40935
|
G.3 |
98567
48967
|
G.2 |
26517
|
G.1 |
80050
|
ĐB |
119209
|
Lô tô XSGL 22/01/2021
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 9 |
1 | 1 , 9 , 4 , 7 |
2 | 0 , 1 |
3 | 5 |
4 | - |
5 | 8 , 0 |
6 | 5 , 5 , 8 , 7 , 7 |
7 | 6 |
8 | 0 , 6 |
9 | - |
25. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 15/01/2021
G.8 |
09
|
G.7 |
866
|
G.6 |
4543
0983
2206
|
G.5 |
9445
|
G.4 |
17455
52012
68245
92739
41238
87586
24266
|
G.3 |
50704
14888
|
G.2 |
08840
|
G.1 |
47118
|
ĐB |
091778
|
Lô tô XSGL 15/01/2021
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 9 , 6 , 4 |
1 | 2 , 8 |
2 | - |
3 | 9 , 8 |
4 | 3 , 5 , 5 , 0 |
5 | 5 |
6 | 6 , 6 |
7 | 8 |
8 | 3 , 6 , 8 |
9 | - |
24. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 08/01/2021
G.8 |
43
|
G.7 |
992
|
G.6 |
3207
7606
7425
|
G.5 |
4159
|
G.4 |
91781
71666
00532
54285
73633
02398
99344
|
G.3 |
96703
29596
|
G.2 |
01528
|
G.1 |
42525
|
ĐB |
656418
|
Lô tô XSGL 08/01/2021
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 7 , 6 , 3 |
1 | 8 |
2 | 5 , 8 , 5 |
3 | 2 , 3 |
4 | 3 , 4 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | - |
8 | 1 , 5 |
9 | 2 , 8 , 6 |
23. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 01/01/2021
G.8 |
06
|
G.7 |
482
|
G.6 |
1188
0002
4250
|
G.5 |
2683
|
G.4 |
58387
78146
44785
33774
49175
99722
27188
|
G.3 |
65033
56510
|
G.2 |
42981
|
G.1 |
03615
|
ĐB |
720642
|
Lô tô XSGL 01/01/2021
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 6 , 2 |
1 | 0 , 5 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 6 , 2 |
5 | 0 |
6 | - |
7 | 4 , 5 |
8 | 2 , 8 , 3 , 7 , 5 , 8 , 1 |
9 | - |
22. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 25/12/2020
G.8 |
30
|
G.7 |
008
|
G.6 |
4386
8131
3255
|
G.5 |
2148
|
G.4 |
46743
26491
35478
66652
71666
44182
73206
|
G.3 |
16048
16054
|
G.2 |
44681
|
G.1 |
27740
|
ĐB |
372195
|
Lô tô XSGL 25/12/2020
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 8 , 6 |
1 | - |
2 | - |
3 | 0 , 1 |
4 | 8 , 3 , 8 , 0 |
5 | 5 , 2 , 4 |
6 | 6 |
7 | 8 |
8 | 6 , 2 , 1 |
9 | 1 , 5 |
21. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 18/12/2020
G.8 |
86
|
G.7 |
301
|
G.6 |
8885
1245
4299
|
G.5 |
1598
|
G.4 |
77768
12831
12000
97509
24924
85667
37000
|
G.3 |
41868
86684
|
G.2 |
43158
|
G.1 |
01870
|
ĐB |
877764
|
Lô tô XSGL 18/12/2020
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 1 , 0 , 9 , 0 |
1 | - |
2 | 4 |
3 | 1 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 8 , 7 , 8 , 4 |
7 | 0 |
8 | 6 , 5 , 4 |
9 | 9 , 8 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Gia Lai là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Gia Lai.
- Sổ kết quả đài Gia Lai là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Gia Lai từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.