Sổ Kết Quả Gia Lai – Tổng Hợp Xổ Số Gia Lai
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 24/11/2023
G.8 |
51
|
G.7 |
579
|
G.6 |
8164
9767
4765
|
G.5 |
4192
|
G.4 |
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
|
G.3 |
39137
43103
|
G.2 |
60559
|
G.1 |
09153
|
ĐB |
420075
|
Lô tô XSGL 24/11/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 5 , 3 |
1 | 4 |
2 | - |
3 | 7 |
4 | 6 |
5 | 1 , 1 , 9 , 3 |
6 | 4 , 7 , 5 , 7 |
7 | 9 , 4 , 5 |
8 | - |
9 | 2 , 0 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 17/11/2023
G.8 |
24
|
G.7 |
042
|
G.6 |
6337
8900
4387
|
G.5 |
5435
|
G.4 |
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
|
G.3 |
48404
22645
|
G.2 |
64023
|
G.1 |
27890
|
ĐB |
724015
|
Lô tô XSGL 17/11/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 0 , 9 , 4 |
1 | 5 |
2 | 4 , 3 |
3 | 7 , 5 |
4 | 2 , 5 |
5 | 0 |
6 | - |
7 | 3 , 9 |
8 | 7 , 2 , 5 |
9 | 5 , 0 |
28. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 10/11/2023
G.8 |
89
|
G.7 |
640
|
G.6 |
1459
8272
0599
|
G.5 |
0615
|
G.4 |
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
|
G.3 |
78323
14491
|
G.2 |
10100
|
G.1 |
91473
|
ĐB |
123076
|
Lô tô XSGL 10/11/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 8 , 6 , 3 |
3 | 7 , 7 |
4 | 0 |
5 | 9 , 1 |
6 | 5 |
7 | 2 , 3 , 6 |
8 | 9 , 2 |
9 | 9 , 1 |
27. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 03/11/2023
G.8 |
21
|
G.7 |
390
|
G.6 |
6866
2789
3577
|
G.5 |
7860
|
G.4 |
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
|
G.3 |
31462
75749
|
G.2 |
05889
|
G.1 |
10173
|
ĐB |
851265
|
Lô tô XSGL 03/11/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 5 |
1 | - |
2 | 1 , 5 |
3 | 1 , 4 , 1 |
4 | 9 |
5 | - |
6 | 6 , 0 , 2 , 5 |
7 | 7 , 3 |
8 | 9 , 9 , 9 |
9 | 0 , 1 |
26. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 27/10/2023
G.8 |
18
|
G.7 |
357
|
G.6 |
5918
2197
2810
|
G.5 |
5694
|
G.4 |
48385
08603
77736
94369
16416
10151
89626
|
G.3 |
96319
24381
|
G.2 |
30972
|
G.1 |
38029
|
ĐB |
483117
|
Lô tô XSGL 27/10/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 3 |
1 | 8 , 8 , 0 , 6 , 9 , 7 |
2 | 6 , 9 |
3 | 6 |
4 | - |
5 | 7 , 1 |
6 | 9 |
7 | 2 |
8 | 5 , 1 |
9 | 7 , 4 |
25. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 20/10/2023
G.8 |
91
|
G.7 |
298
|
G.6 |
0265
1448
2726
|
G.5 |
8413
|
G.4 |
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
|
G.3 |
06754
34558
|
G.2 |
89650
|
G.1 |
21815
|
ĐB |
972975
|
Lô tô XSGL 20/10/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | - |
1 | 3 , 5 |
2 | 6 , 7 , 6 |
3 | 0 |
4 | 8 , 6 , 0 |
5 | 4 , 8 , 0 |
6 | 5 |
7 | 8 , 5 |
8 | - |
9 | 1 , 8 , 1 |
24. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 13/10/2023
G.8 |
60
|
G.7 |
418
|
G.6 |
0636
4255
6325
|
G.5 |
8750
|
G.4 |
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
|
G.3 |
51611
46622
|
G.2 |
70321
|
G.1 |
46571
|
ĐB |
897335
|
Lô tô XSGL 13/10/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | - |
1 | 8 , 1 |
2 | 5 , 8 , 2 , 1 |
3 | 6 , 9 , 5 |
4 | 7 |
5 | 5 , 0 , 6 |
6 | 0 |
7 | 7 , 1 |
8 | 6 |
9 | 8 |
23. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 06/10/2023
G.8 |
55
|
G.7 |
338
|
G.6 |
5931
1713
1962
|
G.5 |
8443
|
G.4 |
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
|
G.3 |
43968
71426
|
G.2 |
27405
|
G.1 |
17912
|
ĐB |
061333
|
Lô tô XSGL 06/10/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 9 , 5 |
1 | 3 , 2 |
2 | 9 , 6 |
3 | 8 , 1 , 3 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 2 , 8 |
7 | 0 , 9 , 0 |
8 | - |
9 | 2 , 9 |
22. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 29/09/2023
G.8 |
19
|
G.7 |
826
|
G.6 |
1753
5524
5502
|
G.5 |
9301
|
G.4 |
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
|
G.3 |
87107
31658
|
G.2 |
21176
|
G.1 |
18419
|
ĐB |
007924
|
Lô tô XSGL 29/09/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 2 , 1 , 7 |
1 | 9 , 9 |
2 | 6 , 4 , 1 , 4 |
3 | - |
4 | 8 |
5 | 3 , 7 , 7 , 8 |
6 | 2 |
7 | 6 |
8 | - |
9 | 2 , 2 |
21. Kết quả xổ số Gia Lai Ngày 22/09/2023
G.8 |
75
|
G.7 |
578
|
G.6 |
0818
1535
0529
|
G.5 |
9668
|
G.4 |
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
|
G.3 |
33791
65501
|
G.2 |
96544
|
G.1 |
67536
|
ĐB |
478412
|
Lô tô XSGL 22/09/2023
Đầu | Lô tô XSGL |
0 | 8 , 1 |
1 | 8 , 0 , 2 |
2 | 9 |
3 | 5 , 9 , 6 |
4 | 5 , 4 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 5 , 8 |
8 | 6 |
9 | 2 , 1 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Gia Lai là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Gia Lai.
- Sổ kết quả đài Gia Lai là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Gia Lai từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay