Sổ Kết Quả Đồng Nai – Tổng Hợp Xổ Số Đồng Nai
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 27/09/2023
G.8 |
51
|
G.7 |
349
|
G.6 |
4406
0438
8271
|
G.5 |
0110
|
G.4 |
88354
00554
15125
57506
72643
94654
92957
|
G.3 |
60396
78168
|
G.2 |
45954
|
G.1 |
32727
|
ĐB |
535337
|
Lô tô XSDN 27/09/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | 6 , 6 |
1 | 0 |
2 | 5 , 7 |
3 | 8 , 7 |
4 | 9 , 3 |
5 | 1 , 4 , 4 , 4 , 7 , 4 |
6 | 8 |
7 | 1 |
8 | - |
9 | 6 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 20/09/2023
G.8 |
87
|
G.7 |
677
|
G.6 |
3687
4185
1837
|
G.5 |
6633
|
G.4 |
50133
69578
46446
79053
69664
28802
05964
|
G.3 |
82728
55184
|
G.2 |
38994
|
G.1 |
34841
|
ĐB |
074787
|
Lô tô XSDN 20/09/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | 2 |
1 | - |
2 | 8 |
3 | 7 , 3 , 3 |
4 | 6 , 1 |
5 | 3 |
6 | 4 , 4 |
7 | 7 , 8 |
8 | 7 , 7 , 5 , 4 , 7 |
9 | 4 |
28. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 13/09/2023
G.8 |
73
|
G.7 |
634
|
G.6 |
7124
6359
5855
|
G.5 |
5037
|
G.4 |
23987
90995
66604
17941
99146
78521
22217
|
G.3 |
74431
53884
|
G.2 |
71009
|
G.1 |
65056
|
ĐB |
329332
|
Lô tô XSDN 13/09/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | 4 , 9 |
1 | 7 |
2 | 4 , 1 |
3 | 4 , 7 , 1 , 2 |
4 | 1 , 6 |
5 | 9 , 5 , 6 |
6 | - |
7 | 3 |
8 | 7 , 4 |
9 | 5 |
27. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 06/09/2023
G.8 |
79
|
G.7 |
237
|
G.6 |
5361
5656
0507
|
G.5 |
2371
|
G.4 |
00186
58479
95088
51516
60029
65650
00212
|
G.3 |
36572
29394
|
G.2 |
85868
|
G.1 |
39718
|
ĐB |
994136
|
Lô tô XSDN 06/09/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | 7 |
1 | 6 , 2 , 8 |
2 | 9 |
3 | 7 , 6 |
4 | - |
5 | 6 , 0 |
6 | 1 , 8 |
7 | 9 , 1 , 9 , 2 |
8 | 6 , 8 |
9 | 4 |
26. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 30/08/2023
G.8 |
69
|
G.7 |
310
|
G.6 |
5216
7358
5047
|
G.5 |
7138
|
G.4 |
17799
75914
12163
94355
47245
92104
71638
|
G.3 |
75761
66830
|
G.2 |
96831
|
G.1 |
18910
|
ĐB |
812788
|
Lô tô XSDN 30/08/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | 4 |
1 | 0 , 6 , 4 , 0 |
2 | - |
3 | 8 , 8 , 0 , 1 |
4 | 7 , 5 |
5 | 8 , 5 |
6 | 9 , 3 , 1 |
7 | - |
8 | 8 |
9 | 9 |
25. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 23/08/2023
G.8 |
16
|
G.7 |
930
|
G.6 |
3173
6756
2548
|
G.5 |
2581
|
G.4 |
34746
42846
40777
50743
90673
71917
68486
|
G.3 |
71361
70788
|
G.2 |
00067
|
G.1 |
11983
|
ĐB |
231303
|
Lô tô XSDN 23/08/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | 3 |
1 | 6 , 7 |
2 | - |
3 | 0 |
4 | 8 , 6 , 6 , 3 |
5 | 6 |
6 | 1 , 7 |
7 | 3 , 7 , 3 |
8 | 1 , 6 , 8 , 3 |
9 | - |
24. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 16/08/2023
G.8 |
65
|
G.7 |
190
|
G.6 |
1887
7002
0838
|
G.5 |
0815
|
G.4 |
09915
48014
82650
88000
72707
23624
21922
|
G.3 |
79939
58454
|
G.2 |
27941
|
G.1 |
78632
|
ĐB |
485583
|
Lô tô XSDN 16/08/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | 2 , 0 , 7 |
1 | 5 , 5 , 4 |
2 | 4 , 2 |
3 | 8 , 9 , 2 |
4 | 1 |
5 | 0 , 4 |
6 | 5 |
7 | - |
8 | 7 , 3 |
9 | 0 |
23. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 09/08/2023
G.8 |
40
|
G.7 |
077
|
G.6 |
8310
4441
0518
|
G.5 |
5667
|
G.4 |
70738
79970
32040
16706
14631
57132
51186
|
G.3 |
45467
10015
|
G.2 |
14571
|
G.1 |
19025
|
ĐB |
252944
|
Lô tô XSDN 09/08/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | 6 |
1 | 0 , 8 , 5 |
2 | 5 |
3 | 8 , 1 , 2 |
4 | 0 , 1 , 0 , 4 |
5 | - |
6 | 7 , 7 |
7 | 7 , 0 , 1 |
8 | 6 |
9 | - |
22. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 02/08/2023
G.8 |
18
|
G.7 |
127
|
G.6 |
5646
1982
8921
|
G.5 |
9422
|
G.4 |
56281
04368
03569
05215
14965
40333
31926
|
G.3 |
42990
65270
|
G.2 |
93273
|
G.1 |
92762
|
ĐB |
051061
|
Lô tô XSDN 02/08/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | - |
1 | 8 , 5 |
2 | 7 , 1 , 2 , 6 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | - |
6 | 8 , 9 , 5 , 2 , 1 |
7 | 0 , 3 |
8 | 2 , 1 |
9 | 0 |
21. Kết quả xổ số Đồng Nai Ngày 26/07/2023
G.8 |
96
|
G.7 |
020
|
G.6 |
4759
9555
7811
|
G.5 |
6451
|
G.4 |
74673
77639
57429
38540
91385
02810
94933
|
G.3 |
90774
69095
|
G.2 |
76044
|
G.1 |
84627
|
ĐB |
238774
|
Lô tô XSDN 26/07/2023
Đầu | Lô tô XSDN |
0 | - |
1 | 1 , 0 |
2 | 0 , 9 , 7 |
3 | 9 , 3 |
4 | 0 , 4 |
5 | 9 , 5 , 1 |
6 | - |
7 | 3 , 4 , 4 |
8 | 5 |
9 | 6 , 5 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Đồng Nai là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Đồng Nai.
- Sổ kết quả đài Đồng Nai là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Đồng Nai từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay