Sổ Kết Quả Đà Nẵng – Tổng Hợp Kết Quả Đài Đà Nẵng
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 24/02/2021
G.8 |
85
|
G.7 |
807
|
G.6 |
8753
8578
8171
|
G.5 |
4468
|
G.4 |
66502
44713
20948
93653
97141
30843
45094
|
G.3 |
96420
87778
|
G.2 |
76584
|
G.1 |
42758
|
ĐB |
267051
|
Lô tô XSDNA 24/02/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 7 , 2 |
1 | 3 |
2 | 0 |
3 | - |
4 | 8 , 1 , 3 |
5 | 3 , 3 , 8 , 1 |
6 | 8 |
7 | 8 , 1 , 8 |
8 | 5 , 4 |
9 | 4 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 20/02/2021
G.8 |
02
|
G.7 |
242
|
G.6 |
7322
3562
2548
|
G.5 |
6545
|
G.4 |
31091
79115
79545
31527
03455
30692
79316
|
G.3 |
17300
82534
|
G.2 |
98588
|
G.1 |
18037
|
ĐB |
555802
|
Lô tô XSDNA 20/02/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 2 , 0 , 2 |
1 | 5 , 6 |
2 | 2 , 7 |
3 | 4 , 7 |
4 | 2 , 8 , 5 , 5 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | - |
8 | 8 |
9 | 1 , 2 |
28. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 17/02/2021
G.8 |
96
|
G.7 |
667
|
G.6 |
3910
9484
0158
|
G.5 |
0934
|
G.4 |
53262
51926
97214
93000
05068
05803
66982
|
G.3 |
14512
98642
|
G.2 |
73994
|
G.1 |
60494
|
ĐB |
322589
|
Lô tô XSDNA 17/02/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 0 , 3 |
1 | 0 , 4 , 2 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 2 |
5 | 8 |
6 | 7 , 2 , 8 |
7 | - |
8 | 4 , 2 , 9 |
9 | 6 , 4 , 4 |
27. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 13/02/2021
G.8 |
48
|
G.7 |
592
|
G.6 |
5901
5737
4040
|
G.5 |
8693
|
G.4 |
07381
42579
63496
55677
53404
32672
66333
|
G.3 |
05065
96583
|
G.2 |
31505
|
G.1 |
24445
|
ĐB |
262891
|
Lô tô XSDNA 13/02/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 1 , 4 , 5 |
1 | - |
2 | - |
3 | 7 , 3 |
4 | 8 , 0 , 5 |
5 | - |
6 | 5 |
7 | 9 , 7 , 2 |
8 | 1 , 3 |
9 | 2 , 3 , 6 , 1 |
26. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 10/02/2021
G.8 |
08
|
G.7 |
358
|
G.6 |
4115
0705
8851
|
G.5 |
5794
|
G.4 |
49142
82233
96864
17625
54097
66645
59652
|
G.3 |
35266
68827
|
G.2 |
73699
|
G.1 |
05177
|
ĐB |
625143
|
Lô tô XSDNA 10/02/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 8 , 5 |
1 | 5 |
2 | 5 , 7 |
3 | 3 |
4 | 2 , 5 , 3 |
5 | 8 , 1 , 2 |
6 | 4 , 6 |
7 | 7 |
8 | - |
9 | 4 , 7 , 9 |
25. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 06/02/2021
G.8 |
96
|
G.7 |
436
|
G.6 |
7950
2404
3142
|
G.5 |
0060
|
G.4 |
41796
73067
95072
71021
56475
74440
91837
|
G.3 |
48640
58797
|
G.2 |
02978
|
G.1 |
07003
|
ĐB |
548102
|
Lô tô XSDNA 06/02/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 4 , 3 , 2 |
1 | - |
2 | 1 |
3 | 6 , 7 |
4 | 2 , 0 , 0 |
5 | 0 |
6 | 0 , 7 |
7 | 2 , 5 , 8 |
8 | - |
9 | 6 , 6 , 7 |
24. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 03/02/2021
G.8 |
08
|
G.7 |
627
|
G.6 |
7550
0794
0500
|
G.5 |
8129
|
G.4 |
04564
09973
41275
51114
86982
18117
85297
|
G.3 |
21451
34855
|
G.2 |
86252
|
G.1 |
12119
|
ĐB |
634263
|
Lô tô XSDNA 03/02/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 8 , 0 |
1 | 4 , 7 , 9 |
2 | 7 , 9 |
3 | - |
4 | - |
5 | 0 , 1 , 5 , 2 |
6 | 4 , 3 |
7 | 3 , 5 |
8 | 2 |
9 | 4 , 7 |
23. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 30/01/2021
G.8 |
13
|
G.7 |
512
|
G.6 |
5793
3616
8887
|
G.5 |
7129
|
G.4 |
82440
47052
10272
66288
96580
53366
32101
|
G.3 |
06906
64470
|
G.2 |
91389
|
G.1 |
72380
|
ĐB |
995913
|
Lô tô XSDNA 30/01/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 1 , 6 |
1 | 3 , 2 , 6 , 3 |
2 | 9 |
3 | - |
4 | 0 |
5 | 2 |
6 | 6 |
7 | 2 , 0 |
8 | 7 , 8 , 0 , 9 , 0 |
9 | 3 |
22. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 27/01/2021
G.8 |
01
|
G.7 |
997
|
G.6 |
2456
6175
4416
|
G.5 |
7008
|
G.4 |
26947
63449
79524
60822
85238
56683
97627
|
G.3 |
59518
85723
|
G.2 |
94628
|
G.1 |
21320
|
ĐB |
050697
|
Lô tô XSDNA 27/01/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 1 , 8 |
1 | 6 , 8 |
2 | 4 , 2 , 7 , 3 , 8 , 0 |
3 | 8 |
4 | 7 , 9 |
5 | 6 |
6 | - |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 7 , 7 |
21. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 23/01/2021
G.8 |
81
|
G.7 |
870
|
G.6 |
7159
3248
7230
|
G.5 |
4828
|
G.4 |
16137
93823
98892
74866
63777
61750
37736
|
G.3 |
89648
68246
|
G.2 |
10661
|
G.1 |
15179
|
ĐB |
198182
|
Lô tô XSDNA 23/01/2021
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | - |
1 | - |
2 | 8 , 3 |
3 | 0 , 7 , 6 |
4 | 8 , 8 , 6 |
5 | 9 , 0 |
6 | 6 , 1 |
7 | 0 , 7 , 9 |
8 | 1 , 2 |
9 | 2 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Đà Nẵng là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Đà Nẵng.
- Sổ kết quả đài Đà Nẵng là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Đà Nẵng từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.