Sổ Kết Quả Đà Nẵng – Tổng Hợp Xổ Số Đà Nẵng
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 25/03/2023
G.8 |
28
|
G.7 |
904
|
G.6 |
0698
0925
7723
|
G.5 |
3048
|
G.4 |
81428
79228
11624
45116
64992
78525
33226
|
G.3 |
11148
71915
|
G.2 |
95425
|
G.1 |
24936
|
ĐB |
048585
|
Lô tô XSDNA 25/03/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 4 |
1 | 6 , 5 |
2 | 8 , 5 , 3 , 8 , 8 , 4 , 5 , 6 , 5 |
3 | 6 |
4 | 8 , 8 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 5 |
9 | 8 , 2 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 22/03/2023
G.8 |
59
|
G.7 |
174
|
G.6 |
1870
9354
0980
|
G.5 |
5974
|
G.4 |
32941
82266
98859
72321
45169
35305
61469
|
G.3 |
09976
78614
|
G.2 |
34437
|
G.1 |
10724
|
ĐB |
824487
|
Lô tô XSDNA 22/03/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 1 , 4 |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 9 , 4 , 9 |
6 | 6 , 9 , 9 |
7 | 4 , 0 , 4 , 6 |
8 | 0 , 7 |
9 | - |
28. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 18/03/2023
G.8 |
82
|
G.7 |
371
|
G.6 |
3727
9577
4822
|
G.5 |
1091
|
G.4 |
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
|
G.3 |
79778
46538
|
G.2 |
74468
|
G.1 |
54128
|
ĐB |
521651
|
Lô tô XSDNA 18/03/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | - |
1 | 1 , 8 , 8 |
2 | 7 , 2 , 8 |
3 | 7 , 8 |
4 | - |
5 | 1 |
6 | 8 |
7 | 1 , 7 , 2 , 9 , 1 , 8 |
8 | 2 |
9 | 1 |
27. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 15/03/2023
G.8 |
32
|
G.7 |
147
|
G.6 |
8676
8061
8130
|
G.5 |
6401
|
G.4 |
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
|
G.3 |
13256
46255
|
G.2 |
57073
|
G.1 |
83960
|
ĐB |
822983
|
Lô tô XSDNA 15/03/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 1 |
1 | 7 |
2 | - |
3 | 2 , 0 , 9 , 9 |
4 | 7 |
5 | 2 , 6 , 5 |
6 | 1 , 3 , 0 |
7 | 6 , 1 , 3 |
8 | 3 |
9 | 0 |
26. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 11/03/2023
G.8 |
63
|
G.7 |
505
|
G.6 |
7045
3934
4009
|
G.5 |
6767
|
G.4 |
40256
64728
20026
53218
64832
06076
78567
|
G.3 |
34044
68628
|
G.2 |
86523
|
G.1 |
50756
|
ĐB |
794547
|
Lô tô XSDNA 11/03/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 5 , 9 |
1 | 8 |
2 | 8 , 6 , 8 , 3 |
3 | 4 , 2 |
4 | 5 , 4 , 7 |
5 | 6 , 6 |
6 | 3 , 7 , 7 |
7 | 6 |
8 | - |
9 | - |
25. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 08/03/2023
G.8 |
95
|
G.7 |
277
|
G.6 |
3381
4527
0543
|
G.5 |
7658
|
G.4 |
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
|
G.3 |
92668
60267
|
G.2 |
85831
|
G.1 |
12950
|
ĐB |
474974
|
Lô tô XSDNA 08/03/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | - |
1 | 0 , 1 |
2 | 7 , 1 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 8 , 6 , 0 |
6 | 8 , 7 |
7 | 7 , 4 |
8 | 1 , 6 , 4 |
9 | 5 , 0 |
24. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 04/03/2023
G.8 |
06
|
G.7 |
087
|
G.6 |
3220
5117
6766
|
G.5 |
3486
|
G.4 |
86045
15321
48993
04711
19879
80607
25047
|
G.3 |
34357
94232
|
G.2 |
19220
|
G.1 |
17367
|
ĐB |
721577
|
Lô tô XSDNA 04/03/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 6 , 7 |
1 | 7 , 1 |
2 | 0 , 1 , 0 |
3 | 2 |
4 | 5 , 7 |
5 | 7 |
6 | 6 , 7 |
7 | 9 , 7 |
8 | 7 , 6 |
9 | 3 |
23. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 01/03/2023
G.8 |
55
|
G.7 |
330
|
G.6 |
5930
3717
6058
|
G.5 |
2437
|
G.4 |
28202
31170
42833
83238
20207
24738
98907
|
G.3 |
32897
02664
|
G.2 |
70896
|
G.1 |
58791
|
ĐB |
215015
|
Lô tô XSDNA 01/03/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 2 , 7 , 7 |
1 | 7 , 5 |
2 | - |
3 | 0 , 0 , 7 , 3 , 8 , 8 |
4 | - |
5 | 5 , 8 |
6 | 4 |
7 | 0 |
8 | - |
9 | 7 , 6 , 1 |
22. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 25/02/2023
G.8 |
57
|
G.7 |
441
|
G.6 |
9591
6442
4296
|
G.5 |
8268
|
G.4 |
15808
25491
45342
29651
81719
22794
54756
|
G.3 |
18363
25747
|
G.2 |
53414
|
G.1 |
89418
|
ĐB |
097770
|
Lô tô XSDNA 25/02/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 8 |
1 | 9 , 4 , 8 |
2 | - |
3 | - |
4 | 1 , 2 , 2 , 7 |
5 | 7 , 1 , 6 |
6 | 8 , 3 |
7 | 0 |
8 | - |
9 | 1 , 6 , 1 , 4 |
21. Kết quả xổ số Đà Nẵng Ngày 22/02/2023
G.8 |
06
|
G.7 |
825
|
G.6 |
8647
3519
8025
|
G.5 |
6539
|
G.4 |
90643
91905
70053
97396
91099
85261
55091
|
G.3 |
46765
42298
|
G.2 |
78096
|
G.1 |
00281
|
ĐB |
256805
|
Lô tô XSDNA 22/02/2023
Đầu | Lô tô XSDNA |
0 | 6 , 5 , 5 |
1 | 9 |
2 | 5 , 5 |
3 | 9 |
4 | 7 , 3 |
5 | 3 |
6 | 1 , 5 |
7 | - |
8 | 1 |
9 | 6 , 9 , 1 , 8 , 6 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Đà Nẵng là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Đà Nẵng.
- Sổ kết quả đài Đà Nẵng là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Đà Nẵng từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay