Sổ Kết Quả Đà Lạt – Tổng Hợp Xổ Số Đà Lạt
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 19/03/2023
G.8 |
69
|
G.7 |
145
|
G.6 |
5198
0312
6874
|
G.5 |
5348
|
G.4 |
35148
75409
81632
21409
69568
20483
93331
|
G.3 |
00137
44483
|
G.2 |
91488
|
G.1 |
02413
|
ĐB |
099784
|
Lô tô XSDL 19/03/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | 9 , 9 |
1 | 2 , 3 |
2 | - |
3 | 2 , 1 , 7 |
4 | 5 , 8 , 8 |
5 | - |
6 | 9 , 8 |
7 | 4 |
8 | 3 , 3 , 8 , 4 |
9 | 8 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 12/03/2023
G.8 |
48
|
G.7 |
270
|
G.6 |
7395
6940
1983
|
G.5 |
4554
|
G.4 |
84750
44773
03422
03057
62229
54852
50045
|
G.3 |
30493
91376
|
G.2 |
29279
|
G.1 |
93531
|
ĐB |
100362
|
Lô tô XSDL 12/03/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | - |
1 | - |
2 | 2 , 9 |
3 | 1 |
4 | 8 , 0 , 5 |
5 | 4 , 0 , 7 , 2 |
6 | 2 |
7 | 0 , 3 , 6 , 9 |
8 | 3 |
9 | 5 , 3 |
28. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 05/03/2023
G.8 |
87
|
G.7 |
339
|
G.6 |
1084
5987
3244
|
G.5 |
6962
|
G.4 |
35561
05969
82512
17343
13269
19773
31283
|
G.3 |
97520
74941
|
G.2 |
83771
|
G.1 |
65921
|
ĐB |
165946
|
Lô tô XSDL 05/03/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | - |
1 | 2 |
2 | 0 , 1 |
3 | 9 |
4 | 4 , 3 , 1 , 6 |
5 | - |
6 | 2 , 1 , 9 , 9 |
7 | 3 , 1 |
8 | 7 , 4 , 7 , 3 |
9 | - |
27. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 26/02/2023
G.8 |
15
|
G.7 |
916
|
G.6 |
4191
3109
2283
|
G.5 |
2615
|
G.4 |
10696
83932
38698
37962
06282
43130
82597
|
G.3 |
89861
85020
|
G.2 |
20531
|
G.1 |
30813
|
ĐB |
672031
|
Lô tô XSDL 26/02/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | 9 |
1 | 5 , 6 , 5 , 3 |
2 | 0 |
3 | 2 , 0 , 1 , 1 |
4 | - |
5 | - |
6 | 2 , 1 |
7 | - |
8 | 3 , 2 |
9 | 1 , 6 , 8 , 7 |
26. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 19/02/2023
G.8 |
65
|
G.7 |
763
|
G.6 |
1530
7458
7293
|
G.5 |
5415
|
G.4 |
23997
70514
90322
91133
33608
25244
24661
|
G.3 |
55366
68703
|
G.2 |
08381
|
G.1 |
34604
|
ĐB |
618281
|
Lô tô XSDL 19/02/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | 8 , 3 , 4 |
1 | 5 , 4 |
2 | 2 |
3 | 0 , 3 |
4 | 4 |
5 | 8 |
6 | 5 , 3 , 1 , 6 |
7 | - |
8 | 1 , 1 |
9 | 3 , 7 |
25. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 12/02/2023
G.8 |
16
|
G.7 |
140
|
G.6 |
6783
4436
2466
|
G.5 |
4000
|
G.4 |
54761
88521
86674
91386
48350
49589
60751
|
G.3 |
20268
44952
|
G.2 |
54018
|
G.1 |
95946
|
ĐB |
417898
|
Lô tô XSDL 12/02/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | 0 |
1 | 6 , 8 |
2 | 1 |
3 | 6 |
4 | 0 , 6 |
5 | 0 , 1 , 2 |
6 | 6 , 1 , 8 |
7 | 4 |
8 | 3 , 6 , 9 |
9 | 8 |
24. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 05/02/2023
G.8 |
36
|
G.7 |
732
|
G.6 |
1117
7634
7790
|
G.5 |
4935
|
G.4 |
65756
51163
79501
44499
03998
64072
95471
|
G.3 |
74399
09773
|
G.2 |
96499
|
G.1 |
42246
|
ĐB |
187396
|
Lô tô XSDL 05/02/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | 1 |
1 | 7 |
2 | - |
3 | 6 , 2 , 4 , 5 |
4 | 6 |
5 | 6 |
6 | 3 |
7 | 2 , 1 , 3 |
8 | - |
9 | 0 , 9 , 8 , 9 , 9 , 6 |
23. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 29/01/2023
G.8 |
26
|
G.7 |
803
|
G.6 |
1080
8890
8525
|
G.5 |
9703
|
G.4 |
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
|
G.3 |
76053
27427
|
G.2 |
43086
|
G.1 |
33213
|
ĐB |
951032
|
Lô tô XSDL 29/01/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | 3 , 3 , 6 |
1 | 3 , 3 |
2 | 6 , 5 , 7 |
3 | 0 , 2 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | - |
7 | - |
8 | 0 , 4 , 8 , 6 |
9 | 0 , 2 |
22. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 22/01/2023
G.8 |
97
|
G.7 |
039
|
G.6 |
3458
1351
9814
|
G.5 |
1960
|
G.4 |
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
|
G.3 |
77696
35943
|
G.2 |
30374
|
G.1 |
75100
|
ĐB |
808214
|
Lô tô XSDL 22/01/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | 6 , 0 |
1 | 4 , 9 , 4 |
2 | - |
3 | 9 |
4 | 3 |
5 | 8 , 1 |
6 | 0 , 6 |
7 | 0 , 0 , 0 , 4 |
8 | 6 |
9 | 7 , 6 |
21. Kết quả xổ số Đà Lạt Ngày 15/01/2023
G.8 |
70
|
G.7 |
565
|
G.6 |
2061
8082
2308
|
G.5 |
0922
|
G.4 |
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
|
G.3 |
06907
15254
|
G.2 |
62365
|
G.1 |
40461
|
ĐB |
356396
|
Lô tô XSDL 15/01/2023
Đầu | Lô tô XSDL |
0 | 8 , 6 , 7 |
1 | - |
2 | 2 , 3 , 0 , 1 |
3 | 2 |
4 | - |
5 | 4 |
6 | 5 , 1 , 9 , 5 , 1 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 8 , 6 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Đà Lạt là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Đà Lạt.
- Sổ kết quả đài Đà Lạt là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Đà Lạt từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay