Sổ Kết Quả Cần Thơ – Tổng Hợp Xổ Số Cần Thơ
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 22/03/2023
G.8 |
87
|
G.7 |
524
|
G.6 |
6502
6471
2399
|
G.5 |
4018
|
G.4 |
17759
33333
58249
63792
94274
13367
98564
|
G.3 |
56820
33486
|
G.2 |
55280
|
G.1 |
02287
|
ĐB |
465465
|
Lô tô XSCT 22/03/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 4 , 0 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 9 |
6 | 7 , 4 , 5 |
7 | 1 , 4 |
8 | 7 , 6 , 0 , 7 |
9 | 9 , 2 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 15/03/2023
G.8 |
79
|
G.7 |
091
|
G.6 |
0571
4234
7095
|
G.5 |
1180
|
G.4 |
56543
73775
45260
74263
65025
24476
20556
|
G.3 |
27291
14124
|
G.2 |
32682
|
G.1 |
93343
|
ĐB |
735161
|
Lô tô XSCT 15/03/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | - |
1 | - |
2 | 5 , 4 |
3 | 4 |
4 | 3 , 3 |
5 | 6 |
6 | 0 , 3 , 1 |
7 | 9 , 1 , 5 , 6 |
8 | 0 , 2 |
9 | 1 , 5 , 1 |
28. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 08/03/2023
G.8 |
59
|
G.7 |
306
|
G.6 |
8502
2937
3265
|
G.5 |
1628
|
G.4 |
37602
74949
81961
04531
77965
95542
93161
|
G.3 |
88250
20666
|
G.2 |
08998
|
G.1 |
84514
|
ĐB |
472192
|
Lô tô XSCT 08/03/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | 6 , 2 , 2 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 7 , 1 |
4 | 9 , 2 |
5 | 9 , 0 |
6 | 5 , 1 , 5 , 1 , 6 |
7 | - |
8 | - |
9 | 8 , 2 |
27. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 01/03/2023
G.8 |
69
|
G.7 |
123
|
G.6 |
4594
8622
5321
|
G.5 |
4556
|
G.4 |
46116
24845
99987
47546
32500
37024
15084
|
G.3 |
38513
05181
|
G.2 |
24963
|
G.1 |
90954
|
ĐB |
874314
|
Lô tô XSCT 01/03/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | 0 |
1 | 6 , 3 , 4 |
2 | 3 , 2 , 1 , 4 |
3 | - |
4 | 5 , 6 |
5 | 6 , 4 |
6 | 9 , 3 |
7 | - |
8 | 7 , 4 , 1 |
9 | 4 |
26. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 22/02/2023
G.8 |
45
|
G.7 |
760
|
G.6 |
8223
0781
2912
|
G.5 |
1202
|
G.4 |
90349
43781
30130
57200
24499
59641
78719
|
G.3 |
23853
12282
|
G.2 |
77806
|
G.1 |
71453
|
ĐB |
882249
|
Lô tô XSCT 22/02/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | 2 , 0 , 6 |
1 | 2 , 9 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 5 , 9 , 1 , 9 |
5 | 3 , 3 |
6 | 0 |
7 | - |
8 | 1 , 1 , 2 |
9 | 9 |
25. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 15/02/2023
G.8 |
95
|
G.7 |
420
|
G.6 |
0780
3552
5850
|
G.5 |
1087
|
G.4 |
66419
12220
09240
33580
45122
52954
72243
|
G.3 |
04686
90777
|
G.2 |
01996
|
G.1 |
99947
|
ĐB |
228641
|
Lô tô XSCT 15/02/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | - |
1 | 9 |
2 | 0 , 0 , 2 |
3 | - |
4 | 0 , 3 , 7 , 1 |
5 | 2 , 0 , 4 |
6 | - |
7 | 7 |
8 | 0 , 7 , 0 , 6 |
9 | 5 , 6 |
24. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 08/02/2023
G.8 |
95
|
G.7 |
101
|
G.6 |
9018
8126
4841
|
G.5 |
3246
|
G.4 |
48694
44059
86022
66024
17972
73943
30296
|
G.3 |
63477
97717
|
G.2 |
25556
|
G.1 |
41794
|
ĐB |
983176
|
Lô tô XSCT 08/02/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | 1 |
1 | 8 , 7 |
2 | 6 , 2 , 4 |
3 | - |
4 | 1 , 6 , 3 |
5 | 9 , 6 |
6 | - |
7 | 2 , 7 , 6 |
8 | - |
9 | 5 , 4 , 6 , 4 |
23. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 01/02/2023
G.8 |
18
|
G.7 |
267
|
G.6 |
4063
7300
9301
|
G.5 |
4427
|
G.4 |
91656
67831
26113
71987
79097
92357
02623
|
G.3 |
43591
31990
|
G.2 |
05630
|
G.1 |
40747
|
ĐB |
173861
|
Lô tô XSCT 01/02/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | 0 , 1 |
1 | 8 , 3 |
2 | 7 , 3 |
3 | 1 , 0 |
4 | 7 |
5 | 6 , 7 |
6 | 7 , 3 , 1 |
7 | - |
8 | 7 |
9 | 7 , 1 , 0 |
22. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 25/01/2023
G.8 |
70
|
G.7 |
712
|
G.6 |
4071
8283
6568
|
G.5 |
5962
|
G.4 |
72678
40543
35253
11335
71950
77517
24240
|
G.3 |
88588
26760
|
G.2 |
49423
|
G.1 |
75677
|
ĐB |
199613
|
Lô tô XSCT 25/01/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | - |
1 | 2 , 7 , 3 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 3 , 0 |
5 | 3 , 0 |
6 | 8 , 2 , 0 |
7 | 0 , 1 , 8 , 7 |
8 | 3 , 8 |
9 | - |
21. Kết quả xổ số Cần Thơ Ngày 18/01/2023
G.8 |
08
|
G.7 |
023
|
G.6 |
8407
2486
7309
|
G.5 |
4536
|
G.4 |
00176
32605
16273
79995
49821
45990
95935
|
G.3 |
82507
80108
|
G.2 |
29088
|
G.1 |
26393
|
ĐB |
363263
|
Lô tô XSCT 18/01/2023
Đầu | Lô tô XSCT |
0 | 8 , 7 , 9 , 5 , 7 , 8 |
1 | - |
2 | 3 , 1 |
3 | 6 , 5 |
4 | - |
5 | - |
6 | 3 |
7 | 6 , 3 |
8 | 6 , 8 |
9 | 5 , 0 , 3 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Cần Thơ là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Cần Thơ.
- Sổ kết quả đài Cần Thơ là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Cần Thơ từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay