Sổ Kết Quả Bình Phước – Tổng Hợp Xổ Số Bình Phước
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 25/03/2023
G.8 |
81
|
G.7 |
185
|
G.6 |
7706
7753
6561
|
G.5 |
1126
|
G.4 |
28922
44672
49320
69093
63113
78870
77182
|
G.3 |
52279
45780
|
G.2 |
15579
|
G.1 |
39637
|
ĐB |
489646
|
Lô tô XSBP 25/03/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 6 , 2 , 0 |
3 | 7 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | 2 , 0 , 9 , 9 |
8 | 1 , 5 , 2 , 0 |
9 | 3 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 18/03/2023
G.8 |
37
|
G.7 |
038
|
G.6 |
7582
7129
7834
|
G.5 |
4944
|
G.4 |
33454
98226
98889
55733
73169
13713
91951
|
G.3 |
66758
23081
|
G.2 |
62108
|
G.1 |
30118
|
ĐB |
443531
|
Lô tô XSBP 18/03/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 8 |
1 | 3 , 8 |
2 | 9 , 6 |
3 | 7 , 8 , 4 , 3 , 1 |
4 | 4 |
5 | 4 , 1 , 8 |
6 | 9 |
7 | - |
8 | 2 , 9 , 1 |
9 | - |
28. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 11/03/2023
G.8 |
75
|
G.7 |
729
|
G.6 |
0759
7377
2600
|
G.5 |
2129
|
G.4 |
42657
01630
15883
55028
76944
53382
21745
|
G.3 |
68734
90578
|
G.2 |
97936
|
G.1 |
00047
|
ĐB |
868753
|
Lô tô XSBP 11/03/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 0 |
1 | - |
2 | 9 , 9 , 8 |
3 | 0 , 4 , 6 |
4 | 4 , 5 , 7 |
5 | 9 , 7 , 3 |
6 | - |
7 | 5 , 7 , 8 |
8 | 3 , 2 |
9 | - |
27. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 04/03/2023
G.8 |
85
|
G.7 |
207
|
G.6 |
1524
2854
1523
|
G.5 |
2326
|
G.4 |
35912
60709
53978
13189
56999
85240
13264
|
G.3 |
47211
49794
|
G.2 |
70590
|
G.1 |
13421
|
ĐB |
988623
|
Lô tô XSBP 04/03/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 7 , 9 |
1 | 2 , 1 |
2 | 4 , 3 , 6 , 1 , 3 |
3 | - |
4 | 0 |
5 | 4 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 5 , 9 |
9 | 9 , 4 , 0 |
26. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 25/02/2023
G.8 |
44
|
G.7 |
360
|
G.6 |
7143
4629
4304
|
G.5 |
4606
|
G.4 |
07531
99475
73265
03831
59733
47748
01856
|
G.3 |
07287
80118
|
G.2 |
26793
|
G.1 |
19767
|
ĐB |
106038
|
Lô tô XSBP 25/02/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 4 , 6 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 1 , 1 , 3 , 8 |
4 | 4 , 3 , 8 |
5 | 6 |
6 | 0 , 5 , 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 3 |
25. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 18/02/2023
G.8 |
95
|
G.7 |
510
|
G.6 |
1600
2216
9942
|
G.5 |
0268
|
G.4 |
51154
14261
02247
51525
01478
58763
54159
|
G.3 |
20244
46588
|
G.2 |
57714
|
G.1 |
96638
|
ĐB |
942562
|
Lô tô XSBP 18/02/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 0 |
1 | 0 , 6 , 4 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 2 , 7 , 4 |
5 | 4 , 9 |
6 | 8 , 1 , 3 , 2 |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 5 |
24. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 11/02/2023
G.8 |
03
|
G.7 |
701
|
G.6 |
4423
6651
1344
|
G.5 |
2416
|
G.4 |
48960
31862
66246
30199
16346
70090
97272
|
G.3 |
17247
40379
|
G.2 |
43903
|
G.1 |
59853
|
ĐB |
301795
|
Lô tô XSBP 11/02/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 3 , 1 , 3 |
1 | 6 |
2 | 3 |
3 | - |
4 | 4 , 6 , 6 , 7 |
5 | 1 , 3 |
6 | 0 , 2 |
7 | 2 , 9 |
8 | - |
9 | 9 , 0 , 5 |
23. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 04/02/2023
G.8 |
79
|
G.7 |
211
|
G.6 |
5670
4579
0515
|
G.5 |
9644
|
G.4 |
63329
79167
84351
83305
09420
13776
96550
|
G.3 |
41048
29323
|
G.2 |
10717
|
G.1 |
47282
|
ĐB |
444500
|
Lô tô XSBP 04/02/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 5 , 0 |
1 | 1 , 5 , 7 |
2 | 9 , 0 , 3 |
3 | - |
4 | 4 , 8 |
5 | 1 , 0 |
6 | 7 |
7 | 9 , 0 , 9 , 6 |
8 | 2 |
9 | - |
22. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 28/01/2023
G.8 |
68
|
G.7 |
665
|
G.6 |
3650
7938
1263
|
G.5 |
5894
|
G.4 |
79028
93166
44290
80417
44709
45320
81656
|
G.3 |
40916
08841
|
G.2 |
59464
|
G.1 |
54513
|
ĐB |
235543
|
Lô tô XSBP 28/01/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 9 |
1 | 7 , 6 , 3 |
2 | 8 , 0 |
3 | 8 |
4 | 1 , 3 |
5 | 0 , 6 |
6 | 8 , 5 , 3 , 6 , 4 |
7 | - |
8 | - |
9 | 4 , 0 |
21. Kết quả xổ số Bình Phước Ngày 21/01/2023
G.8 |
95
|
G.7 |
597
|
G.6 |
5213
3451
5495
|
G.5 |
2301
|
G.4 |
69119
57716
88227
84625
92289
23195
19105
|
G.3 |
54430
20232
|
G.2 |
82737
|
G.1 |
70735
|
ĐB |
792253
|
Lô tô XSBP 21/01/2023
Đầu | Lô tô XSBP |
0 | 1 , 5 |
1 | 3 , 9 , 6 |
2 | 7 , 5 |
3 | 0 , 2 , 7 , 5 |
4 | - |
5 | 1 , 3 |
6 | - |
7 | - |
8 | 9 |
9 | 5 , 7 , 5 , 5 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Bình Phước là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Bình Phước.
- Sổ kết quả đài Bình Phước là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Bình Phước từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay