Sổ Kết Quả Bạc Liêu – Tổng Hợp Xổ Số Bạc Liêu
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 21/03/2023
G.8 |
61
|
G.7 |
396
|
G.6 |
9728
3927
1939
|
G.5 |
5993
|
G.4 |
34587
56480
61250
01568
95147
13899
45692
|
G.3 |
61406
62448
|
G.2 |
57116
|
G.1 |
00642
|
ĐB |
672113
|
Lô tô XSBL 21/03/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | 6 |
1 | 6 , 3 |
2 | 8 , 7 |
3 | 9 |
4 | 7 , 8 , 2 |
5 | 0 |
6 | 1 , 8 |
7 | - |
8 | 7 , 0 |
9 | 6 , 3 , 9 , 2 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 14/03/2023
G.8 |
45
|
G.7 |
101
|
G.6 |
8281
0096
3716
|
G.5 |
3409
|
G.4 |
65088
56939
65050
24032
38656
74896
74899
|
G.3 |
54132
42518
|
G.2 |
09343
|
G.1 |
64761
|
ĐB |
486741
|
Lô tô XSBL 14/03/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | 1 , 9 |
1 | 6 , 8 |
2 | - |
3 | 9 , 2 , 2 |
4 | 5 , 3 , 1 |
5 | 0 , 6 |
6 | 1 |
7 | - |
8 | 1 , 8 |
9 | 6 , 6 , 9 |
28. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 07/03/2023
G.8 |
77
|
G.7 |
027
|
G.6 |
5676
0874
8566
|
G.5 |
3908
|
G.4 |
68485
02117
40080
72833
19504
62582
90270
|
G.3 |
75509
61493
|
G.2 |
97593
|
G.1 |
49570
|
ĐB |
953408
|
Lô tô XSBL 07/03/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | 8 , 4 , 9 , 8 |
1 | 7 |
2 | 7 |
3 | 3 |
4 | - |
5 | - |
6 | 6 |
7 | 7 , 6 , 4 , 0 , 0 |
8 | 5 , 0 , 2 |
9 | 3 , 3 |
27. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 28/02/2023
G.8 |
14
|
G.7 |
656
|
G.6 |
4409
8691
0953
|
G.5 |
4694
|
G.4 |
79287
48453
86735
86424
18321
78332
56434
|
G.3 |
55590
14423
|
G.2 |
56588
|
G.1 |
40885
|
ĐB |
514645
|
Lô tô XSBL 28/02/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | 9 |
1 | 4 |
2 | 4 , 1 , 3 |
3 | 5 , 2 , 4 |
4 | 5 |
5 | 6 , 3 , 3 |
6 | - |
7 | - |
8 | 7 , 8 , 5 |
9 | 1 , 4 , 0 |
26. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 21/02/2023
G.8 |
14
|
G.7 |
631
|
G.6 |
4749
4909
3962
|
G.5 |
5056
|
G.4 |
78371
86702
00188
47661
63223
59699
23342
|
G.3 |
05390
72731
|
G.2 |
59719
|
G.1 |
25423
|
ĐB |
076007
|
Lô tô XSBL 21/02/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | 9 , 2 , 7 |
1 | 4 , 9 |
2 | 3 , 3 |
3 | 1 , 1 |
4 | 9 , 2 |
5 | 6 |
6 | 2 , 1 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 9 , 0 |
25. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 14/02/2023
G.8 |
13
|
G.7 |
911
|
G.6 |
8771
6165
2399
|
G.5 |
3341
|
G.4 |
98661
45709
68120
05291
30238
50741
80693
|
G.3 |
45081
46087
|
G.2 |
33686
|
G.1 |
00602
|
ĐB |
268804
|
Lô tô XSBL 14/02/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | 9 , 2 , 4 |
1 | 3 , 1 |
2 | 0 |
3 | 8 |
4 | 1 , 1 |
5 | - |
6 | 5 , 1 |
7 | 1 |
8 | 1 , 7 , 6 |
9 | 9 , 1 , 3 |
24. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 07/02/2023
G.8 |
58
|
G.7 |
745
|
G.6 |
8203
7848
2163
|
G.5 |
4256
|
G.4 |
94187
14868
11713
45852
25579
46435
71369
|
G.3 |
96435
74723
|
G.2 |
01761
|
G.1 |
76914
|
ĐB |
479238
|
Lô tô XSBL 07/02/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | 3 |
1 | 3 , 4 |
2 | 3 |
3 | 5 , 5 , 8 |
4 | 5 , 8 |
5 | 8 , 6 , 2 |
6 | 3 , 8 , 9 , 1 |
7 | 9 |
8 | 7 |
9 | - |
23. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 31/01/2023
G.8 |
79
|
G.7 |
762
|
G.6 |
0772
0671
0899
|
G.5 |
5478
|
G.4 |
00024
61818
50809
51295
15641
31896
17420
|
G.3 |
92687
40556
|
G.2 |
46410
|
G.1 |
87280
|
ĐB |
003053
|
Lô tô XSBL 31/01/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | 9 |
1 | 8 , 0 |
2 | 4 , 0 |
3 | - |
4 | 1 |
5 | 6 , 3 |
6 | 2 |
7 | 9 , 2 , 1 , 8 |
8 | 7 , 0 |
9 | 9 , 5 , 6 |
22. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 24/01/2023
G.8 |
71
|
G.7 |
977
|
G.6 |
1769
1374
4077
|
G.5 |
6487
|
G.4 |
91661
13194
48498
35138
27037
64713
42772
|
G.3 |
97224
97921
|
G.2 |
40848
|
G.1 |
42081
|
ĐB |
368280
|
Lô tô XSBL 24/01/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | - |
1 | 3 |
2 | 4 , 1 |
3 | 8 , 7 |
4 | 8 |
5 | - |
6 | 9 , 1 |
7 | 1 , 7 , 4 , 7 , 2 |
8 | 7 , 1 , 0 |
9 | 4 , 8 |
21. Kết quả xổ số Bạc Liêu Ngày 17/01/2023
G.8 |
97
|
G.7 |
479
|
G.6 |
1348
4390
9999
|
G.5 |
8976
|
G.4 |
60367
10096
52374
59835
06330
45777
34537
|
G.3 |
89076
61180
|
G.2 |
59798
|
G.1 |
85446
|
ĐB |
364533
|
Lô tô XSBL 17/01/2023
Đầu | Lô tô XSBL |
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 5 , 0 , 7 , 3 |
4 | 8 , 6 |
5 | - |
6 | 7 |
7 | 9 , 6 , 4 , 7 , 6 |
8 | 0 |
9 | 7 , 0 , 9 , 6 , 8 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài Bạc Liêu là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh Bạc Liêu.
- Sổ kết quả đài Bạc Liêu là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh Bạc Liêu từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay