Sổ Kết Quả An Giang – Tổng Hợp Kết Quả Đài An Giang
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số An Giang Ngày 18/02/2021
G.8 |
99
|
G.7 |
170
|
G.6 |
2531
2947
0866
|
G.5 |
0245
|
G.4 |
91793
05036
09708
06854
08299
55286
00908
|
G.3 |
50752
06206
|
G.2 |
49511
|
G.1 |
96072
|
ĐB |
660825
|
Lô tô XSAG 18/02/2021
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 8 , 8 , 6 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 1 , 6 |
4 | 7 , 5 |
5 | 4 , 2 |
6 | 6 |
7 | 0 , 2 |
8 | 6 |
9 | 9 , 3 , 9 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số An Giang Ngày 11/02/2021
G.8 |
11
|
G.7 |
945
|
G.6 |
2226
9194
4571
|
G.5 |
1467
|
G.4 |
37169
32444
32374
28725
45571
61233
85552
|
G.3 |
87511
29229
|
G.2 |
05850
|
G.1 |
89609
|
ĐB |
054202
|
Lô tô XSAG 11/02/2021
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 9 , 2 |
1 | 1 , 1 |
2 | 6 , 5 , 9 |
3 | 3 |
4 | 5 , 4 |
5 | 2 , 0 |
6 | 7 , 9 |
7 | 1 , 4 , 1 |
8 | - |
9 | 4 |
28. Kết quả xổ số An Giang Ngày 04/02/2021
G.8 |
07
|
G.7 |
648
|
G.6 |
7666
0679
5091
|
G.5 |
1328
|
G.4 |
90582
71151
82057
27754
11412
63323
60689
|
G.3 |
26569
86833
|
G.2 |
23536
|
G.1 |
35008
|
ĐB |
374425
|
Lô tô XSAG 04/02/2021
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 7 , 8 |
1 | 2 |
2 | 8 , 3 , 5 |
3 | 3 , 6 |
4 | 8 |
5 | 1 , 7 , 4 |
6 | 6 , 9 |
7 | 9 |
8 | 2 , 9 |
9 | 1 |
27. Kết quả xổ số An Giang Ngày 28/01/2021
G.8 |
99
|
G.7 |
955
|
G.6 |
1203
5435
0815
|
G.5 |
9614
|
G.4 |
40002
23616
69267
85282
23670
60026
92256
|
G.3 |
31351
05473
|
G.2 |
75157
|
G.1 |
30374
|
ĐB |
615136
|
Lô tô XSAG 28/01/2021
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 3 , 2 |
1 | 5 , 4 , 6 |
2 | 6 |
3 | 5 , 6 |
4 | - |
5 | 5 , 6 , 1 , 7 |
6 | 7 |
7 | 0 , 3 , 4 |
8 | 2 |
9 | 9 |
26. Kết quả xổ số An Giang Ngày 21/01/2021
G.8 |
24
|
G.7 |
814
|
G.6 |
1880
5167
6732
|
G.5 |
6575
|
G.4 |
31305
06238
47810
10153
93370
26031
72290
|
G.3 |
48480
72812
|
G.2 |
70141
|
G.1 |
02017
|
ĐB |
191318
|
Lô tô XSAG 21/01/2021
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 5 |
1 | 4 , 0 , 2 , 7 , 8 |
2 | 4 |
3 | 2 , 8 , 1 |
4 | 1 |
5 | 3 |
6 | 7 |
7 | 5 , 0 |
8 | 0 , 0 |
9 | 0 |
25. Kết quả xổ số An Giang Ngày 14/01/2021
G.8 |
04
|
G.7 |
841
|
G.6 |
6115
6031
8129
|
G.5 |
0243
|
G.4 |
03955
49370
05426
57487
07814
28935
75708
|
G.3 |
37382
40591
|
G.2 |
98516
|
G.1 |
85049
|
ĐB |
351685
|
Lô tô XSAG 14/01/2021
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 4 , 8 |
1 | 5 , 4 , 6 |
2 | 9 , 6 |
3 | 1 , 5 |
4 | 1 , 3 , 9 |
5 | 5 |
6 | - |
7 | 0 |
8 | 7 , 2 , 5 |
9 | 1 |
24. Kết quả xổ số An Giang Ngày 07/01/2021
G.8 |
11
|
G.7 |
981
|
G.6 |
0442
7383
3008
|
G.5 |
5516
|
G.4 |
82620
31825
33795
20495
25450
77094
94621
|
G.3 |
05229
62919
|
G.2 |
48150
|
G.1 |
71738
|
ĐB |
317626
|
Lô tô XSAG 07/01/2021
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 8 |
1 | 1 , 6 , 9 |
2 | 0 , 5 , 1 , 9 , 6 |
3 | 8 |
4 | 2 |
5 | 0 , 0 |
6 | - |
7 | - |
8 | 1 , 3 |
9 | 5 , 5 , 4 |
23. Kết quả xổ số An Giang Ngày 31/12/2020
G.8 |
22
|
G.7 |
617
|
G.6 |
1904
5547
3574
|
G.5 |
2127
|
G.4 |
51221
47340
66352
62852
58289
92781
93524
|
G.3 |
94142
10708
|
G.2 |
89067
|
G.1 |
42246
|
ĐB |
760688
|
Lô tô XSAG 31/12/2020
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 4 , 8 |
1 | 7 |
2 | 2 , 7 , 1 , 4 |
3 | - |
4 | 7 , 0 , 2 , 6 |
5 | 2 , 2 |
6 | 7 |
7 | 4 |
8 | 9 , 1 , 8 |
9 | - |
22. Kết quả xổ số An Giang Ngày 24/12/2020
G.8 |
61
|
G.7 |
376
|
G.6 |
2240
6276
9976
|
G.5 |
6816
|
G.4 |
27939
36296
98268
74236
87306
72681
33706
|
G.3 |
82697
93686
|
G.2 |
41410
|
G.1 |
26850
|
ĐB |
156018
|
Lô tô XSAG 24/12/2020
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 6 , 6 |
1 | 6 , 0 , 8 |
2 | - |
3 | 9 , 6 |
4 | 0 |
5 | 0 |
6 | 1 , 8 |
7 | 6 , 6 , 6 |
8 | 1 , 6 |
9 | 6 , 7 |
21. Kết quả xổ số An Giang Ngày 17/12/2020
G.8 |
08
|
G.7 |
954
|
G.6 |
8326
4728
6614
|
G.5 |
8730
|
G.4 |
81390
19849
35362
66967
27184
68681
49766
|
G.3 |
69478
57866
|
G.2 |
03545
|
G.1 |
59020
|
ĐB |
221577
|
Lô tô XSAG 17/12/2020
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 8 |
1 | 4 |
2 | 6 , 8 , 0 |
3 | 0 |
4 | 9 , 5 |
5 | 4 |
6 | 2 , 7 , 6 , 6 |
7 | 8 , 7 |
8 | 4 , 1 |
9 | 0 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài An Giang là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh An Giang.
- Sổ kết quả đài An Giang là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh An Giang từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.