Sổ Kết Quả An Giang – Tổng Hợp Xổ Số An Giang
Biên độ ngày:
Số ngày:
-
+
Chọn tỉnh:
30. Kết quả xổ số An Giang Ngày 28/09/2023
G.8 |
86
|
G.7 |
856
|
G.6 |
4318
5758
3854
|
G.5 |
3973
|
G.4 |
84796
91302
65827
43938
69287
27778
34900
|
G.3 |
62194
26697
|
G.2 |
60901
|
G.1 |
83005
|
ĐB |
310240
|
Lô tô XSAG 28/09/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 2 , 0 , 1 , 5 |
1 | 8 |
2 | 7 |
3 | 8 |
4 | 0 |
5 | 6 , 8 , 4 |
6 | - |
7 | 3 , 8 |
8 | 6 , 7 |
9 | 6 , 4 , 7 |
Quảng cáo
Có thể bạn muốn xem:
29. Kết quả xổ số An Giang Ngày 21/09/2023
G.8 |
43
|
G.7 |
846
|
G.6 |
3854
3592
2547
|
G.5 |
2007
|
G.4 |
74145
69336
73269
93302
36984
79034
63493
|
G.3 |
45468
83087
|
G.2 |
32563
|
G.1 |
67624
|
ĐB |
077808
|
Lô tô XSAG 21/09/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 7 , 2 , 8 |
1 | - |
2 | 4 |
3 | 6 , 4 |
4 | 3 , 6 , 7 , 5 |
5 | 4 |
6 | 9 , 8 , 3 |
7 | - |
8 | 4 , 7 |
9 | 2 , 3 |
28. Kết quả xổ số An Giang Ngày 14/09/2023
G.8 |
63
|
G.7 |
248
|
G.6 |
3325
1776
4753
|
G.5 |
8503
|
G.4 |
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
|
G.3 |
26556
66942
|
G.2 |
90605
|
G.1 |
53030
|
ĐB |
611910
|
Lô tô XSAG 14/09/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 3 , 6 , 5 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 9 , 0 |
4 | 8 , 3 , 2 |
5 | 3 , 0 , 6 |
6 | 3 , 2 |
7 | 6 , 6 , 4 |
8 | - |
9 | - |
27. Kết quả xổ số An Giang Ngày 07/09/2023
G.8 |
12
|
G.7 |
623
|
G.6 |
2275
5042
2375
|
G.5 |
5923
|
G.4 |
00886
77016
67054
58340
44376
59214
27269
|
G.3 |
31611
06920
|
G.2 |
46177
|
G.1 |
08409
|
ĐB |
754626
|
Lô tô XSAG 07/09/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 9 |
1 | 2 , 6 , 4 , 1 |
2 | 3 , 3 , 0 , 6 |
3 | - |
4 | 2 , 0 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 5 , 5 , 6 , 7 |
8 | 6 |
9 | - |
26. Kết quả xổ số An Giang Ngày 31/08/2023
G.8 |
36
|
G.7 |
288
|
G.6 |
7171
2934
2104
|
G.5 |
5450
|
G.4 |
46700
25131
78067
51586
67683
75521
62200
|
G.3 |
39685
91297
|
G.2 |
91986
|
G.1 |
41617
|
ĐB |
262998
|
Lô tô XSAG 31/08/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 4 , 0 , 0 |
1 | 7 |
2 | 1 |
3 | 6 , 4 , 1 |
4 | - |
5 | 0 |
6 | 7 |
7 | 1 |
8 | 8 , 6 , 3 , 5 , 6 |
9 | 7 , 8 |
25. Kết quả xổ số An Giang Ngày 24/08/2023
G.8 |
17
|
G.7 |
835
|
G.6 |
7774
6275
6058
|
G.5 |
6424
|
G.4 |
11542
29072
75031
75783
82222
41029
82848
|
G.3 |
09130
02204
|
G.2 |
16275
|
G.1 |
43734
|
ĐB |
839816
|
Lô tô XSAG 24/08/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 4 |
1 | 7 , 6 |
2 | 4 , 2 , 9 |
3 | 5 , 1 , 0 , 4 |
4 | 2 , 8 |
5 | 8 |
6 | - |
7 | 4 , 5 , 2 , 5 |
8 | 3 |
9 | - |
24. Kết quả xổ số An Giang Ngày 17/08/2023
G.8 |
01
|
G.7 |
839
|
G.6 |
9023
9150
9751
|
G.5 |
1365
|
G.4 |
05656
68950
88376
83749
25576
56785
22591
|
G.3 |
38411
49017
|
G.2 |
90983
|
G.1 |
04829
|
ĐB |
780444
|
Lô tô XSAG 17/08/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 1 |
1 | 1 , 7 |
2 | 3 , 9 |
3 | 9 |
4 | 9 , 4 |
5 | 0 , 1 , 6 , 0 |
6 | 5 |
7 | 6 , 6 |
8 | 5 , 3 |
9 | 1 |
23. Kết quả xổ số An Giang Ngày 10/08/2023
G.8 |
18
|
G.7 |
644
|
G.6 |
3411
0285
6775
|
G.5 |
8636
|
G.4 |
83679
20204
34007
64559
23964
64802
41176
|
G.3 |
99533
49942
|
G.2 |
32734
|
G.1 |
41600
|
ĐB |
948282
|
Lô tô XSAG 10/08/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 4 , 7 , 2 , 0 |
1 | 8 , 1 |
2 | - |
3 | 6 , 3 , 4 |
4 | 4 , 2 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 5 , 9 , 6 |
8 | 5 , 2 |
9 | - |
22. Kết quả xổ số An Giang Ngày 03/08/2023
G.8 |
92
|
G.7 |
212
|
G.6 |
4255
4591
9151
|
G.5 |
3943
|
G.4 |
66738
14363
12166
64235
35754
40498
45285
|
G.3 |
47558
70191
|
G.2 |
19932
|
G.1 |
65470
|
ĐB |
169467
|
Lô tô XSAG 03/08/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | - |
1 | 2 |
2 | - |
3 | 8 , 5 , 2 |
4 | 3 |
5 | 5 , 1 , 4 , 8 |
6 | 3 , 6 , 7 |
7 | 0 |
8 | 5 |
9 | 2 , 1 , 8 , 1 |
21. Kết quả xổ số An Giang Ngày 27/07/2023
G.8 |
21
|
G.7 |
471
|
G.6 |
8095
1118
0566
|
G.5 |
4422
|
G.4 |
21974
77547
00767
30522
15702
87400
82777
|
G.3 |
37355
19602
|
G.2 |
04513
|
G.1 |
55531
|
ĐB |
067494
|
Lô tô XSAG 27/07/2023
Đầu | Lô tô XSAG |
0 | 2 , 0 , 2 |
1 | 8 , 3 |
2 | 1 , 2 , 2 |
3 | 1 |
4 | 7 |
5 | 5 |
6 | 6 , 7 |
7 | 1 , 4 , 7 |
8 | - |
9 | 5 , 4 |
Sổ kết quả theo đài
- Sổ kết quả theo đài An Giang là chức năng tra cứu danh sách kết quả xổ số các thông tin nhanh nhất của những ngày trước đó của tỉnh An Giang.
- Sổ kết quả đài An Giang là bảng tổng hợp kết quả xổ số tỉnh An Giang từ ngày mới nhất, đến ngày cũ hơn.
Thứ | Các tỉnh miền Nam | Thứ | Các tỉnh miền Trung |
---|---|---|---|
2 | Hồ Chí Minh, Đồng Tháp và Cà Mau | 2 | Phú Yên và Thừa Thiên Huế |
3 | Vũng Tàu, Bến Tre và Bạc Liêu | 3 | Quảng Nam và Đắk Lắk |
4 | Đồng Nai, Cần Thơ và Sóc Trăng | 4 | Khánh Hòa và Đà Nẵng |
5 | An Giang, Tây Ninh và Bình Thuận | 5 | Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị |
6 | Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh | 6 | Ninh Thuận và Gia Lai |
7 | Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang | 7 | Đà Nẵng, Quảng Bình và Đắk Nông |
CN | Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt | CN | Khánh Hòa và Kon Tum |
- Bạn có thể chọn số lượng ngày xem mong muốn của mình bằng cách nhập số ngày vào. Ngoài ra các bạn cũng có thể làm thao tác như sau:
+ Nếu các bạn muốn gia tăng số ngày xem kết quả có thể Click vào dấu (+) bên phải.
+ Ngược lại nếu bạn Click lại dấu (-), sẽ giảm đi số ngày mà bạn muốn xem.

Thống kê xổ số miền Bắc hôm nay
×
Tin nổi bật hôm nay